STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H44.32-240201-0039 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG | Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn |
2 | H44.32-240201-0018 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ BÍCH HẠNH | Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn |
3 | H44.32-240306-0034 | 06/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU - CBTN Một cửa TT Thanh Sơn | Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn |
4 | H44.32.40-240514-0017 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn |
5 | H44.32.40-240514-0018 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HẢI | Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn |
6 | H44.32-240315-0027 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ SINH | Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn |
7 | H44.32-240315-0011 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn |
8 | H44.32.40-240318-0002 | 18/03/2024 | 08/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN SỰ | Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn |
9 | H44.32.40-240319-0007 | 19/03/2024 | 16/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn |
10 | H44.32.40-240620-0001 | 20/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn |
11 | H44.32-231226-0014 | 26/12/2023 | 04/04/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | ĐỖ GIANG BÂN | Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn |
12 | H44.32-231226-0013 | 26/12/2023 | 29/04/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | HÀ VĂN BẢO | Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn |
13 | H44.32-240227-0044 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG CHI | Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn |
14 | H44.32-240227-0069 | 27/02/2024 | 09/04/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | PHẠM VĂN TIẾN | Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn |
15 | H44.32.40-240328-0004 | 28/03/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NGỌC KIM | Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn |
16 | H44.32-240131-0004 | 31/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn |
17 | H44.32-240131-0003 | 31/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn |
18 | H44.32-240130-0035 | 31/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ DIỆU | Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn |
19 | H44.32-240131-0016 | 31/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HẰNG | Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn |
20 | H44.32.09-240717-0007 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ SỸ | UBND xã Cự Đồng |
21 | H44.32.09-240321-0001 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN TRANG | UBND xã Cự Đồng |
22 | H44.32.09-240321-0002 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN TRANG | UBND xã Cự Đồng |
23 | H44.32.09-231226-0002 | 26/12/2023 | 18/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TEST | UBND xã Cự Đồng |
24 | H44.32.20-240410-0009 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NĂM | UBND xã Cự Thắng |
25 | H44.32.20-240410-0008 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NĂM | UBND xã Cự Thắng |
26 | H44.32.20-240410-0007 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN THỊNH | UBND xã Cự Thắng |
27 | H44.32.20-240410-0006 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG ĐỨC ANH LINH | UBND xã Cự Thắng |
28 | H44.32.20-240410-0005 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN QUÂN | UBND xã Cự Thắng |
29 | H44.32.20-240410-0004 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN THANH | UBND xã Cự Thắng |
30 | H44.32.20-240410-0003 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ SÂM | UBND xã Cự Thắng |
31 | H44.32.20-240219-0009 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | UBND xã Cự Thắng |
32 | H44.32.20-240424-0007 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ XUÂN GIANG | UBND xã Cự Thắng |
33 | H44.32.20-240424-0006 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ XUÂN GIANG | UBND xã Cự Thắng |
34 | H44.32.20-240424-0005 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ XUÂN GIANG | UBND xã Cự Thắng |
35 | H44.32.20-240424-0004 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ THÙY DUNG | UBND xã Cự Thắng |
36 | H44.32.20-240424-0003 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH TIẾN LAN | UBND xã Cự Thắng |
37 | H44.32.20-240530-0005 | 30/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN QUÝ | UBND xã Cự Thắng |
38 | 000.25.32.H44-220307-0001 | 07/03/2022 | 15/03/2022 | 15/07/2024 | Trễ hạn 604 ngày. | HÀ NGỌC LAN | UBND xã Đông Cửu |
39 | 000.25.32.H44-211207-0016 | 07/12/2021 | 31/12/2021 | 15/07/2024 | Trễ hạn 656 ngày. | BÀN VĂN QUÍ | UBND xã Đông Cửu |
40 | 000.25.32.H44-211207-0015 | 07/12/2021 | 31/12/2021 | 15/07/2024 | Trễ hạn 656 ngày. | VŨ VĂN ĐẢNG | UBND xã Đông Cửu |
41 | 000.25.32.H44-211207-0014 | 07/12/2021 | 31/12/2021 | 15/07/2024 | Trễ hạn 656 ngày. | ĐINH THỊ CẢNH | UBND xã Đông Cửu |
42 | 000.25.32.H44-211207-0013 | 07/12/2021 | 31/12/2021 | 15/07/2024 | Trễ hạn 656 ngày. | HÀ VĂN TUẤT | UBND xã Đông Cửu |
43 | 000.25.32.H44-211207-0012 | 07/12/2021 | 31/12/2021 | 15/07/2024 | Trễ hạn 656 ngày. | BÀN VĂN HƠN | UBND xã Đông Cửu |
44 | 000.25.32.H44-211207-0011 | 07/12/2021 | 31/12/2021 | 15/07/2024 | Trễ hạn 656 ngày. | HÀ THỊ ĐƯỢC | UBND xã Đông Cửu |
45 | H44.32.16-240425-0001 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH THỊ MỸ LỆ | UBND xã Đông Cửu |
46 | H44.32.02-240102-0001 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HUY TẬP | UBND xã Địch Quả |
47 | H44.32.02-240206-0004 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | 08/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CHUNG | UBND xã Địch Quả |
48 | H44.32.02-240419-0003 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ BÍCH | UBND xã Địch Quả |
49 | H44.32.02-240725-0001 | 25/07/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NHƯỜNG | UBND xã Địch Quả |
50 | H44.32.26-240110-0001 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HẰNG | UBND xã Giáp lai |
51 | H44.32.26-240812-0001 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HOA | UBND xã Giáp lai |
52 | H44.32.26-240726-0002 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH HUYỀN | UBND xã Giáp lai |
53 | H44.32.22-240422-0003 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN MINH | UBND xã Hương Cần |
54 | H44.32.05-240701-0003 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ MẾN | UBND xã Lương Nha |
55 | H44.32.12-240119-0001 | 19/01/2024 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN XUÂN | UBND xã Thượng Cửu |
56 | H44.32.21-240104-0002 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THÀNH | UBND xã Thắng Sơn |
57 | H44.32.21-240104-0001 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THÀNH | UBND xã Thắng Sơn |
58 | H44.32.19-240723-0005 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN TRẮNG | UBND xã Tân Lập |
59 | H44.32.39-240119-0003 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ HẢI LONG | UBND xã Văn Miếu |
60 | H44.32.39-240119-0001 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ THÀNH | UBND xã Văn Miếu |
61 | H44.32.39-240119-0002 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HOÀN | UBND xã Văn Miếu |
62 | H44.32.39-240119-0004 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ THÊM | UBND xã Văn Miếu |
63 | H44.32.39-240327-0001 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | UBND xã Văn Miếu |
64 | H44.32.13-240614-0001 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ ĐỨC CƯỜNG | UBND xã Yên Lương |
65 | H44.32.41-240403-0018 | 03/04/2024 | 24/05/2024 | 26/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN _ DƯƠNG THỊ THANH BÌNH_XA THỊ HOẠT ( CSH KIM VĂN QUÝ) | |
66 | 000.00.32.H44-230404-0044 | 04/04/2023 | 20/11/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐINH ANH TUẤN, ĐINH THỊ KIỀU YẾN (CSH) | |
67 | 000.00.32.H44-230403-0001 | 04/04/2023 | 20/11/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | CSH: PHẠM THỊ THẮM | |
68 | 000.00.32.H44-230405-0008 | 05/04/2023 | 21/11/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH | |
69 | 000.00.32.H44-230405-0007 | 05/04/2023 | 08/12/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN : HÀ SƠN THỦY- CSH HÀ MINH TÍN | |
70 | H44.32.41-240403-0027 | 05/04/2024 | 29/04/2024 | 30/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN TOẢN,NGUYỄN ĐÌNH ĐOÀN,NGUYỄN VĂN PHAN ( CHS NGUYỄN ĐÌNH PHÓ) | |
71 | H44.32.41-240402-0028 | 05/04/2024 | 29/04/2024 | 30/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH CÔNG | |
72 | H44.32.41-240405-0010 | 05/04/2024 | 29/04/2024 | 30/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG VĂN TÂM | |
73 | H44.32.41-240405-0012 | 05/04/2024 | 29/04/2024 | 30/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Ô TÔ BẮC VIỆT ( CSH LÊ THỊ THẢO) | |
74 | H44.32.41-240405-0011 | 05/04/2024 | 29/04/2024 | 30/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Ô TÔ BẮC VIỆT( CSH NGUYỄN THỊ MẨU | |
75 | H44.32.41-240405-0023 | 05/04/2024 | 29/04/2024 | 30/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TIẾN LỰC | |
76 | H44.32.41-240403-0057 | 05/04/2024 | 29/04/2024 | 30/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | CSH: LÊ THỊ BỐN | |
77 | H44.32.41-240405-0045 | 05/04/2024 | 29/04/2024 | 30/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÌNH ( CSH ĐINH NGỌC VỆ) | |
78 | H44.32.41-240401-0049 | 05/04/2024 | 29/04/2024 | 30/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ MẠCH ( CSH NGUYỄN DUY PHƯƠNG) | |
79 | H44.32.41-240405-0021 | 05/04/2024 | 29/04/2024 | 30/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HOANG PHÓ HIẾU ( NGUYỄN ĐÌNH THỰC) | |
80 | 000.00.32.H44-230406-0060 | 06/04/2023 | 11/12/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN : ĐINH NGỌC HÀ ( CSH ĐINH VĂN TỚI) | |
81 | 000.00.32.H44-230406-0053 | 06/04/2023 | 12/12/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỘ (02 HS) | |
82 | H44.32.41-240506-0035 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THANH TUẤN | |
83 | 000.00.32.H44-230222-0044 | 07/04/2023 | 12/12/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | CSH: KIỀU BÁ NGHĨA | |
84 | H44.32-230907-0008 | 07/09/2023 | 26/10/2023 | 06/08/2024 | Trễ hạn 200 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
85 | H44.32-230809-0011 | 09/08/2023 | 29/09/2023 | 06/08/2024 | Trễ hạn 219 ngày. | PHẠM HỒNG QUÂN | |
86 | 000.00.32.H44-230116-0016 | 09/10/2023 | 20/11/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | CSH: LÊ XUÂN HẢI | |
87 | 000.00.32.H44-230410-0044 | 10/04/2023 | 13/12/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
88 | 000.00.32.H44-230411-0012 | 11/04/2023 | 14/12/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐINH THỊ THỊNH | |
89 | H44.32-230811-0014 | 11/08/2023 | 03/10/2023 | 06/08/2024 | Trễ hạn 217 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÚC | |
90 | 000.00.32.H44-230419-0034 | 20/04/2023 | 14/06/2023 | 25/01/2024 | Trễ hạn 160 ngày. | LƯƠNG VĂN HẢI | |
91 | H44.32.41-240624-0002 | 24/06/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUANG LƯỢNG, PHAN PHI HÙNG, PHAN THẾ LINH, PHAN MẠNH TRƯỜNG (CSH: PHAN BÁ DƯƠNG ) | |
92 | H44.32.41-240624-0004 | 24/06/2024 | 19/07/2024 | 21/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐÃN (CSH: NGUYỄN XUÂN ĐẢN ) | |
93 | H44.32-230825-0010 | 25/08/2023 | 17/10/2023 | 06/08/2024 | Trễ hạn 207 ngày. | VŨ XUÂN CHUNG | |
94 | H44.32.41-240626-0021 | 26/06/2024 | 17/07/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN ĐỖ NGỌC TÂN, HÀ XUÂN BÌNH (CSH: HÀ XUÂN MẠNH ) | |
95 | H44.32.41-240627-0046 | 27/06/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
96 | 000.00.32.H44-230403-0020 | 28/04/2023 | 16/08/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 109 ngày. | CSH: ĐINH TUẤN BẢY | |
97 | H44.32-230828-0009 | 28/08/2023 | 21/09/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | HÁN THỊ KIM NGÂN |