STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H44.26.51-240513-0005 | 13/05/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THU HÀ | UBND Thị trấn Hạ Hòa |
2 | H44.26.32-240528-0002 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI HOÀNG | UBND Xã Gia Điền |
3 | H44.26.32-240529-0004 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI VÂN | UBND Xã Gia Điền |
4 | H44.26.32-240529-0003 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI VÂN | UBND Xã Gia Điền |
5 | H44.26.66-240202-0001 | 02/02/2024 | 16/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO ANH HOA | UBND Xã Hiền Lương |
6 | H44.26.66-240515-0005 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | UBND Xã Hiền Lương |
7 | H44.26.66-240515-0001 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH ĐỊNH | UBND Xã Hiền Lương |
8 | H44.26.66-240515-0003 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VŨ SƠN | UBND Xã Hiền Lương |
9 | H44.26.47-240709-0006 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG DIỄN | UBND Xã Văn Lang |
10 | H44.26.47-240709-0007 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG DIỄN | UBND Xã Văn Lang |
11 | H44.26.58-240527-0006 | 27/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH VÂN | UBND Xã Xuân Áng |
12 | H44.26.54-240621-0006 | 21/06/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ SỬ | UBND Xã Yên Luật |
13 | H44.26-231005-0027 | 01/11/2023 | 25/06/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | |
14 | H44.26.55-240104-0033 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TIẾN SỸ - CBTN Một cửa UBND xã Minh Côi | |
15 | H44.26.55-240405-0036 | 05/04/2024 | 29/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH HẰNG - CBTN Một cửa UBND xã Phương Viên | |
16 | H44.26.55-240610-0026 | 10/06/2024 | 05/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN THÀNH - CBTN Một cửa UBND xã Yên Kỳ | |
17 | H44.26.55-240611-0022 | 11/06/2024 | 05/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỒNG NAM - CBTN Một cửa UBND xã Ấm Hạ | |
18 | H44.26-231211-0017 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY - CBTN Một cửa UBND xã Tứ Hiệp | |
19 | H44.26.55-240115-0037 | 15/01/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN QUỐC HÙNG - CBTN Đặng Thị Thúy Hương | |
20 | H44.26.55-240517-0027 | 17/05/2024 | 20/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ THU HÀ - CBTN Một cửa UBND TT Hạ Hòa | |
21 | H44.26.55-240615-0001 | 18/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC NHIẾP | |
22 | H44.26.55-240618-0027 | 18/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU XUÂN LẬP - CBTN Một cửa UBND xã Minh Hạc | |
23 | H44.26-230918-0029 | 19/09/2023 | 25/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THẾ BẰNG | |
24 | H44.26-231220-0010 | 20/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SÓNG VŨ (NGUYỄN VĂN MÙI ) - CBTN Đặng Thị Thúy Hương | |
25 | H44.26.55-240521-0045 | 21/05/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NINH - CBTN Nguyễn Thị Thu Hương | |
26 | H44.26.55-240621-0039 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ CHAI - CBTN Một cửa UBND xã Minh Hạc | |
27 | H44.26.55-240621-0040 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CHÚC - CBTN Một cửa UBND xã Đan Thượng | |
28 | H44.26.55-240621-0041 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LỘC - CBTN Một cửa UBND xã Vĩnh Chân | |
29 | H44.26.55-240621-0042 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KIM ANH - CBTN Một cửa UBND xã Yên Luật | |
30 | H44.26-231128-0062 | 28/11/2023 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HIÊN - CBTN Một cửa UBND xã Xuân Áng | |
31 | H44.26-231128-0063 | 28/11/2023 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HIÊN - CBTN Một cửa UBND xã Xuân Áng | |
32 | H44.26-231128-0069 | 28/11/2023 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ THOAN - CBTN Một cửa UBND xã Xuân Áng | |
33 | H44.26-231228-0027 | 28/12/2023 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG - CBTN Một cửa UBND TT Hạ Hòa |