STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H44.26.55-240621-0040 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CHÚC - CBTN Một cửa UBND xã Đan Thượng | |
2 | H44.26.55-240621-0039 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ CHAI - CBTN Một cửa UBND xã Minh Hạc | |
3 | H44.26.55-240621-0041 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LỘC - CBTN Một cửa UBND xã Vĩnh Chân | |
4 | H44.26.55-240621-0042 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KIM ANH - CBTN Một cửa UBND xã Yên Luật | |
5 | H44.26.55-240717-0022 | 17/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC PHƯƠNG - CBTN Một cửa UBND xã Phương Viên | |
6 | H44.26.55-240605-0023 | 06/06/2024 | 27/06/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HỒ MẠNH CÔNG ĐĨNH | |
7 | H44.26-230918-0029 | 19/09/2023 | 25/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THẾ BẰNG | |
8 | H44.26-231005-0027 | 01/11/2023 | 25/06/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | |
9 | H44.26.55-240405-0036 | 05/04/2024 | 29/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH HẰNG - CBTN Một cửa UBND xã Phương Viên | |
10 | H44.26-231211-0017 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY - CBTN Một cửa UBND xã Tứ Hiệp | |
11 | H44.26.55-240630-0011 | 30/06/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ KIM OANH - CBTN Một cửa UBND xã Hà Lương | |
12 | H44.26.55-240712-0032 | 12/07/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUYÊN - CBTN Một cửa UBND xã Minh Hạc | |
13 | H44.26.55-240610-0026 | 10/06/2024 | 05/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN THÀNH - CBTN Một cửa UBND xã Yên Kỳ | |
14 | H44.26.55-240611-0022 | 11/06/2024 | 05/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỒNG NAM - CBTN Một cửa UBND xã Ấm Hạ | |
15 | H44.26.55-240115-0037 | 15/01/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN QUỐC HÙNG - CBTN Đặng Thị Thúy Hương | |
16 | H44.26.55-240618-0031 | 18/06/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ THANH THẢO - CBTN Một cửa UBND xã Lang Sơn | |
17 | H44.26.55-240521-0045 | 21/05/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NINH - CBTN Nguyễn Thị Thu Hương | |
18 | H44.26.55-240517-0027 | 17/05/2024 | 20/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ THU HÀ - CBTN Một cửa UBND TT Hạ Hòa | |
19 | H44.26-231128-0063 | 28/11/2023 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HIÊN - CBTN Một cửa UBND xã Xuân Áng | |
20 | H44.26-231128-0062 | 28/11/2023 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HIÊN - CBTN Một cửa UBND xã Xuân Áng | |
21 | H44.26-231128-0069 | 28/11/2023 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ THOAN - CBTN Một cửa UBND xã Xuân Áng | |
22 | H44.26.55-240705-0031 | 05/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ THÚY VÂN - CBTN Một cửa UBND xã Hiền Lương | |
23 | H44.26.55-240626-0037 | 26/06/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH - CBTN Một cửa UBND xã Tứ Hiệp | |
24 | H44.26-231228-0027 | 28/12/2023 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG - CBTN Một cửa UBND TT Hạ Hòa | |
25 | H44.26.55-240708-0044 | 08/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC HIẾU - CBTN Một cửa UBND xã Lang Sơn | |
26 | H44.26.55-240708-0043 | 08/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUY - CBTN Một cửa UBND xã Gia Điền | |
27 | H44.26-231220-0010 | 20/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SÓNG VŨ (NGUYỄN VĂN MÙI ) - CBTN Đặng Thị Thúy Hương | |
28 | H44.26.55-240723-0037 | 23/07/2024 | 01/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THU HIỀN - CBTN Một cửa UBND TT Hạ Hòa | |
29 | H44.26.55-240723-0036 | 23/07/2024 | 01/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HÙNG - CBTN Một cửa UBND TT Hạ Hòa | |
30 | H44.26.55-240104-0033 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TIẾN SỸ - CBTN Một cửa UBND xã Minh Côi | |
31 | H44.26.55-240615-0001 | 18/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC NHIẾP | |
32 | H44.26.55-240618-0027 | 18/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU XUÂN LẬP - CBTN Một cửa UBND xã Minh Hạc | |
33 | H44.26.32-240529-0004 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI VÂN | UBND Xã Gia Điền |
34 | H44.26.66-240202-0001 | 02/02/2024 | 16/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO ANH HOA | UBND Xã Hiền Lương |
35 | H44.26.47-240709-0007 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG DIỄN | UBND Xã Văn Lang |
36 | H44.26.66-240515-0003 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VŨ SƠN | UBND Xã Hiền Lương |
37 | H44.26.66-240515-0001 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH ĐỊNH | UBND Xã Hiền Lương |
38 | H44.26.66-240515-0005 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | UBND Xã Hiền Lương |
39 | H44.26.32-240528-0002 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI HOÀNG | UBND Xã Gia Điền |
40 | H44.26.32-240529-0003 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI VÂN | UBND Xã Gia Điền |
41 | H44.26.47-240709-0006 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG DIỄN | UBND Xã Văn Lang |
42 | H44.26.54-240621-0006 | 21/06/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ SỬ | UBND Xã Yên Luật |
43 | H44.26.51-240513-0005 | 13/05/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THU HÀ | UBND Thị trấn Hạ Hòa |
44 | H44.26.58-240527-0006 | 27/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH VÂN | UBND Xã Xuân Áng |
45 | H44.26.48-240708-0017 | 08/07/2024 | 15/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG QUỲNH | UBND Xã Vĩnh Chân |