STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H44.25.40-231101-0001 | 02/11/2023 | 01/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THÁI BÌNH | UBND xã Hợp Nhất |
2 | H44.25.40-230704-0002 | 04/07/2023 | 27/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN LUẬN | UBND xã Hợp Nhất |
3 | H44.25.40-231211-0001 | 11/12/2023 | 10/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ CÔNG ĐỊNH | UBND xã Hợp Nhất |
4 | H44.25.40-231211-0002 | 11/12/2023 | 10/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN BIÊN | UBND xã Hợp Nhất |
5 | H44.25.40-230920-0001 | 20/09/2023 | 19/10/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | UBND xã Hợp Nhất |
6 | H44.25.40-230920-0002 | 20/09/2023 | 19/10/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | PHAN VĂN VẤN | UBND xã Hợp Nhất |
7 | H44.25.40-230823-0003 | 23/08/2023 | 25/09/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 82 ngày. | PHAN VĂN HÙNG | UBND xã Hợp Nhất |
8 | H44.25.40-230925-0001 | 25/09/2023 | 14/11/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN NHÂN MINH | UBND xã Hợp Nhất |
9 | H44.25.40-230926-0001 | 26/09/2023 | 15/11/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | HÀ VĂN GIANG | UBND xã Hợp Nhất |
10 | H44.25.40-230927-0001 | 27/09/2023 | 06/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ VĂN CHIẾN | UBND xã Hợp Nhất |
11 | H44.25.14-240604-0001 | 04/06/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | UBND Xã Bằng Luân |
12 | H44.25.14-240606-0004 | 06/06/2024 | 25/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN MAI | UBND Xã Bằng Luân |
13 | H44.25.14-231204-0003 | 06/12/2023 | 05/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ HIỀN | UBND Xã Bằng Luân |
14 | H44.25.14-230807-0005 | 07/08/2023 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ DÙNG | UBND Xã Bằng Luân |
15 | H44.25.14-230808-0002 | 08/08/2023 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ PHƯƠNG LOAN | UBND Xã Bằng Luân |
16 | H44.25.14-230830-0001 | 30/08/2023 | 02/10/2023 | 15/04/2024 | Trễ hạn 139 ngày. | TRƯƠNG MẠNH HÙNG | UBND Xã Bằng Luân |
17 | H44.25.14-240531-0001 | 31/05/2024 | 01/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | DƯƠNG THỊ CA | UBND Xã Bằng Luân |
18 | H44.25.39-240404-0001 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẢN | UBND Xã Ca Đình |
19 | H44.25.39-240111-0001 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT | UBND Xã Ca Đình |
20 | H44.25.39-240118-0003 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯƠNG THẢO | UBND Xã Ca Đình |
21 | H44.25.27-231225-0001 | 02/01/2024 | 28/02/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 107 ngày. | PHẠM VĂN THANH | UBND Xã Chi Đám |
22 | H44.25.27-240105-0001 | 08/01/2024 | 06/02/2024 | 14/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ XUÂN BINH | UBND Xã Chi Đám |
23 | H44.25.27-240109-0001 | 11/01/2024 | 08/03/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐỖ THẾ HÙNG | UBND Xã Chi Đám |
24 | 000.17.25.H44-230511-0011 | 11/05/2023 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC THANH | UBND Xã Chi Đám |
25 | H44.25.27-240314-0003 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TRỌNG THẮNG | UBND Xã Chi Đám |
26 | H44.25.27-240614-0001 | 14/06/2024 | 15/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ VĂN QUANG | UBND Xã Chi Đám |
27 | H44.25.27-231113-0021 | 14/11/2023 | 22/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | UBND Xã Chi Đám |
28 | H44.25.27-240118-0002 | 18/01/2024 | 23/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN HỘI | UBND Xã Chi Đám |
29 | H44.25.27-240322-0001 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | UBND Xã Chi Đám |
30 | H44.25.27-240322-0002 | 22/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG CẨM | UBND Xã Chi Đám |
31 | H44.25.27-240322-0003 | 22/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ HỒNG QUYÊN | UBND Xã Chi Đám |
32 | H44.25.27-231122-0003 | 23/11/2023 | 18/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HÀ VĂN QUANG | UBND Xã Chi Đám |
33 | H44.25.27-231023-0002 | 24/10/2023 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | UBND Xã Chi Đám |
34 | H44.25.27-240229-0001 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THANH HẰNG | UBND Xã Chi Đám |
35 | H44.25.23-240409-0001 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | UBND Xã Minh Lương |
36 | H44.25.24-230801-0001 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | 17/04/2024 | Trễ hạn 184 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | UBND Xã Minh Phú |
37 | H44.25.24-230801-0002 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | 15/04/2024 | Trễ hạn 182 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | UBND Xã Minh Phú |
38 | H44.25.24-230801-0003 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | 17/04/2024 | Trễ hạn 184 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | UBND Xã Minh Phú |
39 | H44.25.24-230703-0001 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 166 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THÚY | UBND Xã Minh Phú |
40 | H44.25.24-240308-0002 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM ANH | UBND Xã Minh Phú |
41 | H44.25.24-240308-0001 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | VŨ THỊ ĐỊNH | UBND Xã Minh Phú |
42 | H44.25.24-240311-0001 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM ANH | UBND Xã Minh Phú |
43 | H44.25.24-231213-0001 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | 17/04/2024 | Trễ hạn 88 ngày. | KIỀU MINH QUÂN | UBND Xã Minh Phú |
44 | H44.25.24-240115-0001 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | PHẠM THI THU HIỀN | UBND Xã Minh Phú |
45 | H44.25.24-240115-0002 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | PHẠM THỊ THU HIỀN | UBND Xã Minh Phú |
46 | H44.25.24-240115-0003 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | UBND Xã Minh Phú |
47 | H44.25.24-240115-0004 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | UBND Xã Minh Phú |
48 | H44.25.24-231215-0001 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | 17/04/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | UBND Xã Minh Phú |
49 | H44.25.24-231215-0002 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | 17/04/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | UBND Xã Minh Phú |
50 | H44.25.24-240122-0002 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | HÀ KIỀU NGÂN | UBND Xã Minh Phú |
51 | H44.25.24-240222-0002 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | HÀ KIỀU NGÂN | UBND Xã Minh Phú |
52 | H44.25.24-240222-0001 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | HÀ KIỀU NGÂN | UBND Xã Minh Phú |
53 | H44.25.24-240123-0003 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | ĐÀO THỊ LỢI | UBND Xã Minh Phú |
54 | H44.25.24-240123-0002 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐÀO THỊ LỢI | UBND Xã Minh Phú |
55 | H44.25.24-240126-0001 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | UBND Xã Minh Phú |
56 | H44.25.25-231108-0003 | 08/11/2023 | 28/12/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | CHU VĂN BẨY | UBND Xã Minh Tiến |
57 | H44.25.28-230831-0005 | 05/09/2023 | 04/10/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | TRẦN THỊ KIM QUY | UBND Xã Ngọc Quan |
58 | H44.25.26-231001-0001 | 03/10/2023 | 10/04/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐINH HỒNG CẢNH | UBND Xã Phúc Lai |
59 | H44.25.26-240305-0001 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI NGỌC BÁCH | UBND Xã Phúc Lai |
60 | H44.25.26-231106-0005 | 07/11/2023 | 27/12/2023 | 19/03/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | TRẦN HÙNG CƯỜNG | UBND Xã Phúc Lai |
61 | H44.25.26-231018-0004 | 19/10/2023 | 19/04/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | UBND Xã Phúc Lai |
62 | H44.25.26-230726-0003 | 27/07/2023 | 26/04/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | GIANG MẠNH TÂM | UBND Xã Phúc Lai |
63 | H44.25.26-230927-0001 | 27/09/2023 | 26/10/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ MÙI | UBND Xã Phúc Lai |
64 | H44.25.33-240110-0002 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ CHÍN LAN | UBND Xã Sóc Đăng |
65 | H44.25.33-240116-0002 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH | UBND Xã Sóc Đăng |
66 | H44.25.29-240419-0001 | 19/04/2024 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÍCH NGỌC | UBND Xã Tây Cốc |
67 | H44.25.29-240723-0003 | 23/07/2024 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH HOÀNG CƯƠNG | UBND Xã Tây Cốc |
68 | H44.25.29-240723-0002 | 23/07/2024 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MINH DŨNG | UBND Xã Tây Cốc |
69 | H44.25.29-240729-0006 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐÌNH LẬP | UBND Xã Tây Cốc |
70 | H44.25.29-240730-0001 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG TRƯỜNG | UBND Xã Tây Cốc |
71 | H44.25.36-240305-0001 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ YẾN | UBND Xã Vân Đồn |
72 | H44.25.36-240305-0002 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG QUYẾT | UBND Xã Vân Đồn |
73 | H44.25.36-240305-0003 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ĐIỂM | UBND Xã Vân Đồn |
74 | H44.25.36-240305-0004 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐỨC HẠNH | UBND Xã Vân Đồn |
75 | H44.25.36-240306-0002 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ THOA | UBND Xã Vân Đồn |
76 | H44.25.36-240314-0003 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ LĨNH | UBND Xã Vân Đồn |
77 | H44.25.36-240216-0005 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH THẢO | UBND Xã Vân Đồn |
78 | H44.25.36-240222-0001 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ DƯƠNG | UBND Xã Vân Đồn |
79 | H44.25.36-240222-0002 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MẠNH HOÀNG | UBND Xã Vân Đồn |
80 | H44.25.36-240222-0003 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TUYỂN | UBND Xã Vân Đồn |
81 | H44.25.36-240123-0005 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | UBND Xã Vân Đồn |
82 | H44.25.36-240624-0009 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG PHÚC | UBND Xã Vân Đồn |
83 | H44.25.36-240129-0003 | 30/01/2024 | 06/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG LÊ | UBND Xã Vân Đồn |
84 | H44.25.36-240129-0002 | 30/01/2024 | 06/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG LÊ | UBND Xã Vân Đồn |
85 | H44.25.38-231010-0001 | 10/10/2023 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN KHAI | UBND Xã Vụ Quang |
86 | H44.25.01-240329-0005 | 01/04/2024 | 17/04/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM THỊ TRƯỜNG | |
87 | H44.25.01-240329-0006 | 01/04/2024 | 17/04/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | ĐẶNG THỊ THUYẾT | |
88 | H44.25.01-240329-0007 | 01/04/2024 | 17/04/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | LÊ HỒNG QUÂN | |
89 | H44.25-231201-0011 | 01/12/2023 | 21/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH | |
90 | H44.25.01-240501-0002 | 02/05/2024 | 20/05/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | ĐINH HOÀNG | |
91 | H44.25.01-240501-0001 | 02/05/2024 | 20/05/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | PHAN THỊ THU NA | |
92 | H44.25-240103-0010 | 03/01/2024 | 23/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH QUÝ | |
93 | 000.00.25.H44-230303-0028 | 03/03/2023 | 02/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN NGỌC QUANG | |
94 | H44.25-230630-0021 | 03/07/2023 | 17/07/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 121 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐĂNG | |
95 | H44.25-231205-0011 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN LÝ | |
96 | H44.25-240301-0030 | 06/03/2024 | 22/03/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM THỊ HẢI LÝ- ĐINH VĂN TRANG | |
97 | H44.25-240301-0025 | 06/03/2024 | 22/03/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM THỊ HẢI LÝ- PHẠM VĂN TOÁN | |
98 | H44.25-240301-0024 | 06/03/2024 | 22/03/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN KHẮC HÙNG | |
99 | H44.25-230705-0032 | 06/07/2023 | 25/12/2023 | 05/08/2024 | Trễ hạn 157 ngày. | BÙI XUÂN HẠ | |
100 | H44.25-230705-0031 | 06/07/2023 | 17/08/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 98 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | |
101 | H44.25-230705-0029 | 06/07/2023 | 17/08/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 98 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | |
102 | H44.25-231106-0010 | 06/11/2023 | 24/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỀN | |
103 | H44.25-230607-0042 | 07/06/2023 | 19/07/2023 | 28/05/2024 | Trễ hạn 221 ngày. | VŨ VĂN KỶ | |
104 | H44.25-231207-0017 | 07/12/2023 | 25/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BẾ VĂN CAO | |
105 | H44.25-240307-0037 | 08/03/2024 | 26/03/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- ĐẶNG THẾ HƯN | |
106 | H44.25-240307-0036 | 08/03/2024 | 26/03/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- NGUYỄN HỒNG NGÂN | |
107 | H44.25-240307-0035 | 08/03/2024 | 26/03/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- MAI TUẤN BÌN | |
108 | H44.25.01-240408-0003 | 08/04/2024 | 25/04/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | PHAN THỊ THANH HƯƠNG | |
109 | H44.25.01-240408-0004 | 08/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MƯU | |
110 | H44.25.01-240408-0005 | 08/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TRỌNG TÂM | |
111 | H44.25.01-240408-0007 | 08/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MÙI | |
112 | H44.25.01-240408-0008 | 08/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY BÌNH | |
113 | H44.25.01-240408-0009 | 08/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY BÌNH | |
114 | H44.25.01-240709-0003 | 09/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LUÂN | |
115 | 000.00.25.H44-230310-0042 | 10/03/2023 | 10/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ QUỐC KHÁNH | |
116 | H44.25.01-240510-0004 | 10/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
117 | H44.25-230630-0003 | 10/07/2023 | 21/08/2023 | 24/05/2024 | Trễ hạn 196 ngày. | ĐÀO THỊ BẨY | |
118 | H44.25-240312-0006 | 12/03/2024 | 28/03/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THẾ HÙNG | |
119 | H44.25-230713-0041 | 13/07/2023 | 24/08/2023 | 24/05/2024 | Trễ hạn 193 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | |
120 | H44.25-240314-0018 | 14/03/2024 | 01/04/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM THỊ HẢI LÝ | |
121 | H44.25-240314-0019 | 14/03/2024 | 01/04/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM THỊ HẢI LÝ | |
122 | H44.25-240314-0022 | 14/03/2024 | 01/04/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM THỊ HẢI LÝ | |
123 | H44.25-240314-0020 | 14/03/2024 | 01/04/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM THỊ HẢI LÝ | |
124 | H44.25-231214-0039 | 14/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HOAN | |
125 | H44.25-240315-0002 | 15/03/2024 | 02/04/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
126 | H44.25.01-240415-0013 | 15/04/2024 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO XUÂN THÀNH | |
127 | H44.25-230616-0006 | 16/06/2023 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN - CBTN Một cửa xã Vụ Quang | |
128 | 000.00.25.H44-230216-0049 | 17/02/2023 | 09/03/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 219 ngày. | HOÀNG THỊ THOA | |
129 | H44.25.01-240417-0006 | 17/04/2024 | 09/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM DUY KHÁNH | |
130 | H44.25.01-240417-0007 | 17/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG DƯƠNG | |
131 | 000.00.25.H44-230517-0050 | 17/05/2023 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ XUÂN | |
132 | H44.25.01-240617-0005 | 17/06/2024 | 03/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỮU PHƯƠNG | |
133 | H44.25.01-240618-0006 | 18/06/2024 | 04/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỮU SƠN | |
134 | H44.25.01-240718-0005 | 18/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÁN VĂN CHỨC | |
135 | H44.25.01-240718-0004 | 18/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÁN VĂN CHỨC | |
136 | H44.25-240315-0012 | 19/03/2024 | 04/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- VƯƠNG NGỌC THẾ | |
137 | H44.25-240315-0016 | 19/03/2024 | 04/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- NGÔ QUỐC SAN | |
138 | H44.25-240315-0015 | 19/03/2024 | 04/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- NGUYỄN THỊ HÀ | |
139 | H44.25-240315-0014 | 19/03/2024 | 04/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- NGUYỄN TUẤN VIỆT | |
140 | H44.25.01-240321-0003 | 21/03/2024 | 08/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | CHU XUÂN NAM | |
141 | H44.25.01-240321-0002 | 21/03/2024 | 08/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN TIẾN LỢI | |
142 | H44.25-231221-0026 | 21/12/2023 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH THƯ | |
143 | H44.25-231221-0025 | 21/12/2023 | 12/01/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 100 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
144 | H44.25.01-240423-0054 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN PHÁN | |
145 | H44.25.01-240523-0002 | 23/05/2024 | 10/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ XUÂN CHIẾN | |
146 | H44.25.01-240424-0019 | 25/04/2024 | 16/05/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | HỨA TRUNG TIẾN | |
147 | H44.25-231225-0027 | 25/12/2023 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHIẾN | |
148 | 000.00.25.H44-230426-0018 | 26/04/2023 | 17/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN TIẾN LỢI | |
149 | H44.25.01-240426-0004 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÁN VĂN CHỨC | |
150 | H44.25.01-240426-0003 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÁN VĂN CHỨC | |
151 | H44.25-240129-0060 | 29/01/2024 | 26/02/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG | |
152 | H44.25-230629-0011 | 29/06/2023 | 20/07/2023 | 06/08/2024 | Trễ hạn 270 ngày. | NGUYỄN XUÂN QUYẾT - NGUYỄN VĂN MÙI | |
153 | H44.25-230629-0012 | 29/06/2023 | 20/07/2023 | 06/08/2024 | Trễ hạn 270 ngày. | NGUYỄN XUÂN QUYẾT- NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
154 | H44.25-230629-0028 | 29/06/2023 | 17/07/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 125 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH-VŨ MINH DÂN | |
155 | H44.25-240301-0008 | 01/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN QUÂN- NGUYỄN VIẾT YÊM | |
156 | H44.25.43-240401-0007 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TRUNG DŨNG | |
157 | H44.25.43-240630-0011 | 01/07/2024 | 10/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN BÁ HÙNG | |
158 | H44.25-240102-0030 | 02/01/2024 | 20/02/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 113 ngày. | PHẠM VĂN THANH - CBTN MỘT CỬA XÃ CHI ĐÁM | |
159 | H44.25.43-240402-0007 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | |
160 | H44.25.43-240402-0012 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUANG MINH | |
161 | H44.25.43-240402-0014 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG THỊ LẬP | |
162 | H44.25.43-240402-0022 | 02/04/2024 | 19/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC TUẤN | |
163 | H44.25.43-240402-0030 | 02/04/2024 | 03/05/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN NGỌC VĨNH | |
164 | H44.25-231002-0022 | 02/10/2023 | 13/11/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THẾ VĂN | |
165 | H44.25-231002-0046 | 02/10/2023 | 13/11/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ THỊ THÂN | |
166 | H44.25-231102-0024 | 02/11/2023 | 14/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM ANH TUẤN- TRẦN THỊ ĐOAN | |
167 | H44.25.43-240402-0033 | 03/04/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THANH HOA | |
168 | H44.25.43-240402-0031 | 03/04/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠCH THỊ THỨC | |
169 | H44.25-231003-0034 | 03/10/2023 | 14/11/2023 | 22/01/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ HỮU LỆ- TRẦN THỊ LIÊN | |
170 | H44.25-240104-0037 | 04/01/2024 | 22/02/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | CHU MẠNH CƯỜNG | |
171 | H44.25.43-240404-0018 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM ĐỨC KIỂM | |
172 | H44.25.43-240404-0037 | 04/04/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH QUÝ- PHÙNG VĂN HÙNG | |
173 | H44.25.43-240504-0023 | 04/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG NGÂN | |
174 | H44.25.43-240704-0004 | 04/07/2024 | 25/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN- CAO ĐỨC THANH | |
175 | H44.25.43-240704-0009 | 04/07/2024 | 25/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HOÀNG VIỆT- TẠ THỊ KIM TRANG | |
176 | H44.25.43-240704-0015 | 04/07/2024 | 15/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH QUÝ- THẨM BÁ QUÝ | |
177 | H44.25.43-240704-0018 | 04/07/2024 | 15/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH QUÝ- ĐÀO VĂN CHẤT | |
178 | H44.25.43-240704-0029 | 04/07/2024 | 26/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀN | |
179 | H44.25.43-240704-0034 | 04/07/2024 | 15/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN TRUNG SƠN | |
180 | H44.25-240105-0003 | 05/01/2024 | 23/02/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | VŨ THỊ NHIỄU | |
181 | H44.25-240305-0003 | 05/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ LIÊN - CBTN MỘT CỬA XÃ PHÚC LAI | |
182 | H44.25-240305-0004 | 05/03/2024 | 17/04/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | LÊ QUÝ TIÊN- LÊ QUÝ HÙNG | |
183 | H44.25-240305-0007 | 05/03/2024 | 16/04/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN TOÀN CHUNG- ĐÀO CÔNG CỬ | |
184 | H44.25-240305-0024 | 05/03/2024 | 26/03/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐINH VĂN NGHĨA | |
185 | H44.25.43-240605-0016 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | DƯƠNG THỊ CA - CBTN Một cửa xã Bằng Luân | |
186 | H44.25.43-240605-0021 | 05/06/2024 | 26/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KHƯƠNG DUY - CBTN Một cửa xã Bằng Luân | |
187 | H44.25.43-240605-0026 | 05/06/2024 | 17/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG - CBTN Một cửa xã Bằng Luân | |
188 | H44.25.43-240605-0032 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG ANH LÂM - CBTN MỘT CỬA XÃ VÂN DU | |
189 | H44.25.43-240605-0039 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
190 | H44.25-230905-0002 | 05/09/2023 | 26/09/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN QUỐC DŨNG | |
191 | H44.25-231205-0028 | 05/12/2023 | 17/01/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ TOÀN | |
192 | H44.25.43-240606-0015 | 06/06/2024 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
193 | H44.25.43-240606-0016 | 06/06/2024 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ MINH ĐỨC | |
194 | H44.25.43-240606-0017 | 06/06/2024 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HỒNG QUÂN | |
195 | H44.25.43-240606-0028 | 06/06/2024 | 17/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN MAI - CBTN Một cửa xã Bằng Luân | |
196 | H44.25.43-240507-0003 | 07/05/2024 | 28/05/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN KHẮC HUY | |
197 | H44.25.43-240507-0004 | 07/05/2024 | 18/06/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | |
198 | H44.25.43-240507-0038 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU VĂN HỢP | |
199 | H44.25-240108-0007 | 08/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG NGỌC THANH - CBTN MỘT CỬA XÃ PHÚ LÂM | |
200 | H44.25-240108-0011 | 08/01/2024 | 26/02/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
201 | H44.25-240108-0037 | 08/01/2024 | 29/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN HÀ LINH | |
202 | H44.25-240308-0010 | 08/03/2024 | 17/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÀ | |
203 | H44.25-240308-0012 | 08/03/2024 | 29/03/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | CHỬ VĂN THÀNH | |
204 | H44.25.43-240508-0012 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ YẾN | |
205 | H44.25.43-240508-0043 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN VIỆT | |
206 | H44.25.43-240708-0007 | 08/07/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- VŨ MINH DÂN | |
207 | H44.25.43-240708-0017 | 08/07/2024 | 17/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN LỰC | |
208 | H44.25.43-240708-0018 | 08/07/2024 | 29/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ BÁ DẬU | |
209 | H44.25-230908-0059 | 08/09/2023 | 22/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN MINH QUÂN | |
210 | H44.25-231108-0057 | 08/11/2023 | 20/12/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | CHU VĂN BẨY - CBTN MỘT CỬA XÃ MINH TIẾN | |
211 | H44.25-231208-0024 | 08/12/2023 | 22/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐOÀN HỮU ĐẠM | |
212 | H44.25-240109-0045 | 09/01/2024 | 27/02/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- NGUYỄN ĐỨC DUY | |
213 | H44.25.43-240409-0002 | 09/04/2024 | 29/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
214 | H44.25.43-240409-0003 | 09/04/2024 | 19/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- VŨ VĂN NGUYÊN | |
215 | H44.25.43-240509-0017 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC MAI- NGUYỄN HOÀI NAM | |
216 | H44.25.43-240709-0006 | 09/07/2024 | 18/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH TUẤN | |
217 | H44.25.43-240709-0015 | 09/07/2024 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH | |
218 | H44.25-231009-0038 | 09/10/2023 | 20/11/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN VĨNH PHÚ | |
219 | H44.25-240110-0026 | 10/01/2024 | 28/02/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- VŨ HỒNG NAM | |
220 | H44.25.43-240410-0045 | 10/04/2024 | 22/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- NGUYỄN VĂN NGUYÊN | |
221 | H44.25-230810-0049 | 10/08/2023 | 22/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG THỊ CẢNH | |
222 | H44.25-240111-0009 | 11/01/2024 | 01/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI VĂN TÌNH | |
223 | H44.25-240311-0016 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ THANH LOAN | |
224 | H44.25.43-240408-0035 | 11/04/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HỒNG QUÂN | |
225 | H44.25.43-240611-0018 | 11/06/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TƯ ĐỘ | |
226 | H44.25.43-240711-0024 | 11/07/2024 | 22/07/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ VĂN ĐOÀN | |
227 | H44.25.43-240711-0025 | 11/07/2024 | 22/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN HIẾU | |
228 | H44.25-230811-0029 | 11/08/2023 | 02/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÃ TRƯỜNG ĐÔNG | |
229 | H44.25-230811-0028 | 11/08/2023 | 02/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÃ TRƯỜNG ĐÔNG | |
230 | H44.25-231011-0043 | 11/10/2023 | 07/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN KHAI - CBTN Một cửa xã Vụ Quang | |
231 | H44.25-240112-0012 | 12/01/2024 | 01/03/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | MAI THỊ OANH- PHẠM THỊ XUÂN | |
232 | H44.25-240112-0023 | 12/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY BÌNH- NGUYỄN VĂN LÝ | |
233 | H44.25-240111-0041 | 12/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THUẬN | |
234 | H44.25-240111-0040 | 12/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ KHIÊM | |
235 | H44.25-240111-0038 | 12/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG XUÂN BỀN | |
236 | H44.25-240111-0037 | 12/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN PHẨM | |
237 | H44.25-240112-0026 | 12/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ XUÂN BINH - CBTN MỘT CỬA XÃ CHI ĐÁM | |
238 | H44.25-240312-0013 | 12/03/2024 | 24/04/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐINH VĂN NGHĨA | |
239 | H44.25-240312-0029 | 12/03/2024 | 02/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ CẦM | |
240 | H44.25.43-240412-0035 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- VŨ NGỌC YÊN | |
241 | H44.25.43-240612-0023 | 12/06/2024 | 21/06/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM THỊ HẢI LÝ- ĐINH VĂN TRANG | |
242 | H44.25.43-240612-0028 | 12/06/2024 | 21/06/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | TRẦN VĂN PHÁO | |
243 | H44.25-231211-0034 | 12/12/2023 | 09/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG THỊ NAM | |
244 | H44.25-231212-0022 | 12/12/2023 | 24/01/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | TRỊNH THỊ LOAN | |
245 | H44.25-231212-0035 | 12/12/2023 | 24/01/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 129 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- NGUYỄN ĐÔNG GIANG | |
246 | H44.25-240313-0017 | 13/03/2024 | 27/03/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LỀU NGỌC ANH | |
247 | H44.25-240313-0037 | 13/03/2024 | 03/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM NHƯ CHÍNH | |
248 | H44.25.43-240513-0010 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẢO | |
249 | H44.25-230913-0007 | 13/09/2023 | 25/12/2023 | 24/06/2024 | Trễ hạn 127 ngày. | TRẦN ĐỨC ĐẠN | |
250 | H44.25-231013-0011 | 13/10/2023 | 11/04/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐINH HỒNG CẢNH - CBTN MỘT CỬA XÃ PHÚC LAI | |
251 | H44.25-231013-0036 | 13/10/2023 | 24/11/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- LÊ ĐỨC HẢI | |
252 | H44.25-231108-0065 | 13/11/2023 | 25/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HÁN TRUNG QUYỀN | |
253 | H44.25-231106-0031 | 13/11/2023 | 25/12/2023 | 24/01/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN QUANG MINH | |
254 | H44.25-231213-0010 | 13/12/2023 | 25/01/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 132 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH | |
255 | H44.25-240314-0012 | 14/03/2024 | 10/05/2024 | 19/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾN | |
256 | H44.25-240314-0023 | 14/03/2024 | 21/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN TIẾN HƯNG- NGUYỄN VĂN CHUNG | |
257 | H44.25-240314-0037 | 14/03/2024 | 28/03/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | |
258 | H44.25-240314-0046 | 14/03/2024 | 04/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN XUÂN HOAN | |
259 | H44.25-231114-0014 | 14/11/2023 | 26/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ QUẾ | |
260 | H44.25-240115-0012 | 15/01/2024 | 04/03/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN VĂN QUYỀN | |
261 | H44.25-240115-0025 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIỀU THU | |
262 | H44.25-240115-0029 | 15/01/2024 | 04/03/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 105 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
263 | H44.25.43-240515-0030 | 15/05/2024 | 24/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ HẢI LÝ- TRẦN VĂN DŨNG | |
264 | H44.25-230915-0050 | 15/09/2023 | 27/10/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN MINH QUÝ- NGUYỄN HỮU THỨC | |
265 | H44.25-231114-0072 | 15/11/2023 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
266 | H44.25-231115-0013 | 15/11/2023 | 27/12/2023 | 18/03/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | TRẦN HÙNG CƯỜNG - CBTN MỘT CỬA XÃ PHÚC LAI | |
267 | H44.25-231215-0032 | 15/12/2023 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ HẠNH | |
268 | H44.25-240116-0033 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | |
269 | H44.25-240116-0034 | 16/01/2024 | 25/01/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐẶNG VĂN THẾ | |
270 | H44.25-240116-0037 | 16/01/2024 | 10/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
271 | H44.25-240116-0045 | 16/01/2024 | 05/03/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | PHAN THỊ THANH LOAN- NGUYỄN THỊ CÁT | |
272 | H44.25-240116-0062 | 16/01/2024 | 05/03/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | ĐỖ THẾ HÙNG - CBTN MỘT CỬA XÃ CHI ĐÁM | |
273 | H44.25.43-240516-0019 | 16/05/2024 | 27/05/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | VŨ THỊ THANH BÌNH | |
274 | H44.25-230815-0045 | 16/08/2023 | 07/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ ANH TUẤN | |
275 | H44.25-231116-0003 | 16/11/2023 | 28/12/2023 | 23/04/2024 | Trễ hạn 82 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỦY | |
276 | H44.25-240117-0005 | 17/01/2024 | 07/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
277 | H44.25-240117-0009 | 17/01/2024 | 07/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN XUÂN CHIẾN | |
278 | H44.25-240117-0020 | 17/01/2024 | 02/05/2024 | 05/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TÂM | |
279 | H44.25.43-240417-0011 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- NGUYỄN TIẾN HÙNG | |
280 | H44.25.43-240417-0047 | 17/04/2024 | 24/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ LÂN | |
281 | H44.25-231017-0022 | 17/10/2023 | 09/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH DƯỠNG | |
282 | H44.25-231116-0047 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN ANH- NGUYỄN THỊ MỸ | |
283 | H44.25-240118-0003 | 18/01/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC BIÊN | |
284 | H44.25-240228-0024 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO MINH TRỌNG | |
285 | H44.25.43-240318-0012 | 18/03/2024 | 08/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | CHU MẠNH CƯỜNG | |
286 | H44.25.43-240318-0019 | 18/03/2024 | 02/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- BÙI THỊ MÙI | |
287 | H44.25-230918-0065 | 18/09/2023 | 30/10/2023 | 20/05/2024 | Trễ hạn 142 ngày. | VŨ THỊ HIỀN | |
288 | H44.25-231018-0012 | 18/10/2023 | 24/04/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HÀ THỊ THU HẰNG | |
289 | H44.25-231218-0035 | 18/12/2023 | 30/01/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 132 ngày. | NGUYỄN HÙNG THỊNH | |
290 | H44.25-240119-0010 | 19/01/2024 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG VĂN HỘI - CBTN MỘT CỬA XÃ CHI ĐÁM | |
291 | H44.25.43-240319-0039 | 19/03/2024 | 16/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG NGỌC | |
292 | H44.25.43-240419-0012 | 19/04/2024 | 27/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH HẢI HOÀN- LÊ THỊ SỬU | |
293 | H44.25.43-240419-0018 | 19/04/2024 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN NGỌC ANH | |
294 | H44.25.43-240619-0038 | 19/06/2024 | 10/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HÀ VĂN QUANG - CBTN MỘT CỬA XÃ CHI ĐÁM | |
295 | H44.25.43-240719-0022 | 19/07/2024 | 30/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TIẾN SỸ | |
296 | H44.25-231019-0036 | 19/10/2023 | 30/11/2023 | 25/01/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐINH TIẾN HÀ | |
297 | H44.25-240220-0025 | 20/02/2024 | 02/04/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- HÀ THỊ HỒNG BIỂN | |
298 | H44.25-240220-0027 | 20/02/2024 | 02/04/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- TRỊNH NGỌC ÁNH | |
299 | H44.25-240220-0029 | 20/02/2024 | 02/04/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- HÀ ANH TUYÊN | |
300 | H44.25.43-240320-0022 | 20/03/2024 | 16/05/2024 | 19/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MẠNH DŨNG- HOÀNG MINH ĐỨC | |
301 | H44.25.43-240320-0028 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN XUÂN KỶ | |
302 | H44.25.43-240619-0044 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHÙNG THỊ LẬP | |
303 | H44.25.43-240620-0024 | 20/06/2024 | 11/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DOÃN TRỌNG THÁI | |
304 | H44.25.43-240620-0028 | 20/06/2024 | 11/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | AN ĐỨC HOÀN | |
305 | H44.25.43-240620-0030 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN MINH QUÝ- ĐÀO MINH DÁN | |
306 | H44.25.43-240620-0031 | 20/06/2024 | 11/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THANH | |
307 | H44.25-240221-0005 | 21/02/2024 | 01/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐỖ ĐỨC THẾ | |
308 | H44.25.43-240321-0008 | 21/03/2024 | 11/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | |
309 | H44.25.43-240321-0009 | 21/03/2024 | 17/05/2024 | 19/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | CAO VĂN HỌC | |
310 | H44.25.43-240321-0011 | 21/03/2024 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỒNG | |
311 | H44.25.43-240321-0013 | 21/03/2024 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HẢI | |
312 | H44.25.43-240321-0012 | 21/03/2024 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN PHI | |
313 | H44.25.43-240321-0032 | 21/03/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI DƯƠNG- NGUYỄN VIỆT ANH | |
314 | H44.25.43-240621-0013 | 21/06/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HẢI | |
315 | H44.25.43-240620-0001 | 21/06/2024 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THU | |
316 | H44.25.43-240621-0027 | 21/06/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | |
317 | H44.25-231120-0026 | 21/11/2023 | 27/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN | |
318 | H44.25-231121-0032 | 21/11/2023 | 03/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỢC- NGUYỄN THỊ GIỌT | |
319 | H44.25-231121-0050 | 21/11/2023 | 22/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | |
320 | H44.25-231121-0053 | 21/11/2023 | 03/01/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN TIẾN LONG | |
321 | H44.25-231121-0065 | 21/11/2023 | 03/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | |
322 | H44.25-231121-0062 | 21/11/2023 | 03/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐÀO MẠNH ĐẠT | |
323 | H44.25-231221-0005 | 21/12/2023 | 24/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CÔNG NGỌC | |
324 | H44.25-240222-0022 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG THỊ ĐIỆP | |
325 | H44.25.43-240322-0012 | 22/03/2024 | 17/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | |
326 | H44.25.43-240322-0013 | 22/03/2024 | 23/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ NHƯ HƯƠNG | |
327 | H44.25.43-240322-0014 | 22/03/2024 | 03/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG VĂN MÃO | |
328 | H44.25.43-240322-0026 | 22/03/2024 | 17/05/2024 | 19/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | KHUẤT ĐÌNH THỦY | |
329 | H44.25.43-240421-0003 | 22/04/2024 | 29/07/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ CHÂM | |
330 | H44.25.43-240419-0015 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN DƯỠNG- ĐÀO XUÂN THANH | |
331 | H44.25.43-240422-0013 | 22/04/2024 | 28/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUÝ ĐÔNG | |
332 | H44.25.43-240422-0021 | 22/04/2024 | 28/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THANH HẢI | |
333 | H44.25.43-240422-0022 | 22/04/2024 | 28/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO BỘ VĨ | |
334 | H44.25-231121-0070 | 22/11/2023 | 24/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG THỊ THẠCH | |
335 | H44.25-231122-0020 | 22/11/2023 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI CHÍ VĨNH | |
336 | H44.25-231222-0027 | 22/12/2023 | 05/02/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | |
337 | H44.25-240123-0004 | 23/01/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HOÀNG YẾN - CBTN Một cửa xã Bằng Luân | |
338 | H44.25-240123-0008 | 23/01/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THẾ MINH - CBTN Một cửa xã Bằng Luân | |
339 | H44.25-240123-0044 | 23/01/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH DU | |
340 | H44.25-240223-0007 | 23/02/2024 | 05/04/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | NGÔ XUÂN HÒA | |
341 | H44.25.43-240423-0003 | 23/04/2024 | 17/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN CHÍ MINH | |
342 | H44.25.43-240423-0007 | 23/04/2024 | 28/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN | |
343 | H44.25.43-240423-0012 | 23/04/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NGỌC QUANG | |
344 | H44.25-231023-0012 | 23/10/2023 | 04/12/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐÀO THỊ HÀ | |
345 | H44.25-231122-0039 | 23/11/2023 | 25/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO THỊ CHUYỀN | |
346 | H44.25-240124-0022 | 24/01/2024 | 13/03/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | ĐÀO MINH DÁN | |
347 | H44.25-231024-0003 | 24/10/2023 | 15/04/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN - CBTN MỘT CỬA XÃ PHÚC LAI | |
348 | H44.25.43-240325-0007 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG VĂN TRƯỞNG | |
349 | H44.25.43-240325-0011 | 25/03/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN HÙNG | |
350 | H44.25.43-240325-0021 | 25/03/2024 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN QUỲNH | |
351 | H44.25.43-240325-0030 | 25/03/2024 | 16/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- NGUYỄN ĐÌNH ĐẠI | |
352 | H44.25-230925-0035 | 25/09/2023 | 06/11/2023 | 29/07/2024 | Trễ hạn 187 ngày. | TRẦN QUANG HƯNG | |
353 | H44.25-231125-0003 | 25/12/2023 | 06/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | |
354 | H44.25-231125-0002 | 25/12/2023 | 06/02/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | NGUYỄN THỊ KHOA | |
355 | H44.25-231225-0034 | 25/12/2023 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN CÔNG - CBTN MỘT CỬA XÃ BẰNG LUÂN | |
356 | H44.25-231225-0035 | 25/12/2023 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TÌNH - CBTN Một cửa xã Bằng Luân | |
357 | H44.25-230926-0003 | 26/09/2023 | 07/11/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN NHÂN MINH - CBTN MỘT CỬA XÃ HỢP NHẤT | |
358 | H44.25-231025-0039 | 26/10/2023 | 26/04/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ CHINH | |
359 | H44.25-231026-0003 | 26/10/2023 | 07/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÁN | |
360 | H44.25.43-240327-0004 | 27/03/2024 | 10/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ÂU THỊ NHUNG | |
361 | H44.25.43-240524-0045 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | |
362 | H44.25.43-240524-0044 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG THỊ HỒNG | |
363 | H44.25.43-240524-0043 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CÔNG MINH | |
364 | H44.25.43-240527-0010 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG TÙNG LÂM | |
365 | H44.25.43-240523-0035 | 27/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | |
366 | H44.25.43-240626-0054 | 27/06/2024 | 08/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THỊ ÁNH | |
367 | H44.25.43-240627-0016 | 27/06/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÀ - CBTN MỘT CỬA XÃ TIÊU SƠN | |
368 | H44.25.43-240627-0017 | 27/06/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÀ - CBTN MỘT CỬA XÃ TIÊU SƠN | |
369 | H44.25-231027-0001 | 27/10/2023 | 25/07/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT | |
370 | H44.25-231227-0024 | 27/12/2023 | 15/02/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- NGUYỄN TRỌNG SANG | |
371 | H44.25-231227-0047 | 27/12/2023 | 15/02/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN VĂN QUẢNG- NGUYỄN THỊ TÀI | |
372 | H44.25.43-240628-0013 | 28/06/2024 | 09/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM ĐÌNH HẠNH | |
373 | H44.25-230727-0021 | 28/07/2023 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LIỄU | |
374 | H44.25-240229-0038 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- TRẦN MINH CHIẾN | |
375 | H44.25-240130-0021 | 30/01/2024 | 19/03/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | TRẦN QUỐC TOẢN- NGUYỄN THỊ HỒNG | |
376 | H44.25-240130-0055 | 30/01/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN TRUYỀN- LÊ TRỌNG NGHĨA | |
377 | H44.25.43-240529-0010 | 30/05/2024 | 10/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH |