STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H44.25-231207-0017 07/12/2023 25/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
BẾ VĂN CAO
2 H44.25-231214-0039 14/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HOAN
3 H44.25-240315-0014 19/03/2024 04/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- NGUYỄN TUẤN VIỆT
4 H44.25-240315-0015 19/03/2024 04/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- NGUYỄN THỊ HÀ
5 H44.25-240315-0012 19/03/2024 04/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- VƯƠNG NGỌC THẾ
6 H44.25-240315-0016 19/03/2024 04/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- NGÔ QUỐC SAN
7 H44.25-230629-0028 29/06/2023 17/07/2023 09/01/2024
Trễ hạn 125 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH-VŨ MINH DÂN
8 H44.25-231225-0027 25/12/2023 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHIẾN
9 H44.25-240312-0006 12/03/2024 28/03/2024 13/05/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THẾ HÙNG
10 H44.25-240315-0002 15/03/2024 02/04/2024 13/05/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG
11 H44.25-240307-0036 08/03/2024 26/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- NGUYỄN HỒNG NGÂN
12 H44.25.01-240417-0006 17/04/2024 09/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM DUY KHÁNH
13 H44.25.01-240415-0013 15/04/2024 07/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
CAO XUÂN THÀNH
14 H44.25.01-240523-0002 23/05/2024 10/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ XUÂN CHIẾN
15 H44.25.01-240329-0005 01/04/2024 17/04/2024 21/05/2024
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM THỊ TRƯỜNG
16 H44.25-240314-0020 14/03/2024 01/04/2024 21/05/2024
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM THỊ HẢI LÝ
17 H44.25-240314-0022 14/03/2024 01/04/2024 21/05/2024
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM THỊ HẢI LÝ
18 H44.25-240314-0019 14/03/2024 01/04/2024 21/05/2024
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM THỊ HẢI LÝ
19 H44.25-240314-0018 14/03/2024 01/04/2024 21/05/2024
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM THỊ HẢI LÝ
20 H44.25.01-240408-0003 08/04/2024 25/04/2024 21/06/2024
Trễ hạn 39 ngày.
PHAN THỊ THANH HƯƠNG
21 H44.25.01-240321-0003 21/03/2024 08/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
CHU XUÂN NAM
22 H44.25.01-240321-0002 21/03/2024 08/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN TIẾN LỢI
23 H44.25-240307-0037 08/03/2024 26/03/2024 24/04/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- ĐẶNG THẾ HƯN
24 H44.25-240301-0025 06/03/2024 22/03/2024 24/04/2024
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM THỊ HẢI LÝ- PHẠM VĂN TOÁN
25 H44.25-240301-0030 06/03/2024 22/03/2024 24/04/2024
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM THỊ HẢI LÝ- ĐINH VĂN TRANG
26 H44.25-240301-0024 06/03/2024 22/03/2024 24/04/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN KHẮC HÙNG
27 H44.25.01-240424-0019 25/04/2024 16/05/2024 24/06/2024
Trễ hạn 27 ngày.
HỨA TRUNG TIẾN
28 H44.25-240307-0035 08/03/2024 26/03/2024 24/06/2024
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- MAI TUẤN BÌN
29 H44.25.01-240408-0009 08/04/2024 25/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY BÌNH
30 H44.25.01-240408-0008 08/04/2024 25/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY BÌNH
31 H44.25.01-240408-0007 08/04/2024 25/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MÙI
32 H44.25.01-240408-0005 08/04/2024 25/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TRỌNG TÂM
33 H44.25.01-240408-0004 08/04/2024 25/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MƯU
34 H44.25.01-240510-0004 10/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO
35 H44.25-231201-0011 01/12/2023 21/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH
36 000.00.25.H44-230216-0049 17/02/2023 09/03/2023 12/01/2024
Trễ hạn 219 ngày.
HOÀNG THỊ THOA
37 H44.25-240103-0010 03/01/2024 23/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH QUÝ
38 H44.25-230630-0021 03/07/2023 17/07/2023 03/01/2024
Trễ hạn 121 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐĂNG
39 H44.25.43-240327-0004 27/03/2024 10/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ÂU THỊ NHUNG
40 H44.25-240314-0037 14/03/2024 28/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH
41 H44.25-230905-0002 05/09/2023 26/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN QUỐC DŨNG
42 H44.25.43-240409-0002 09/04/2024 29/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU
43 H44.25-231120-0026 21/11/2023 27/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN
44 H44.25-231121-0050 21/11/2023 22/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
45 H44.25-230810-0049 10/08/2023 22/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG THỊ CẢNH
46 H44.25.43-240322-0013 22/03/2024 23/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ NHƯ HƯƠNG
47 H44.25-240111-0038 12/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG XUÂN BỀN
48 H44.25-240111-0037 12/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN PHẨM
49 H44.25-240111-0040 12/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ KHIÊM
50 H44.25-240112-0023 12/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY BÌNH- NGUYỄN VĂN LÝ
51 H44.25-240111-0041 12/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THUẬN
52 H44.25-240117-0020 17/01/2024 02/05/2024 05/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TÂM
53 H44.25-231122-0039 23/11/2023 25/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO THỊ CHUYỀN
54 H44.25-231024-0003 24/10/2023 15/04/2024 09/05/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN - CBTN MỘT CỬA XÃ PHÚC LAI
55 H44.25-240313-0037 13/03/2024 03/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM NHƯ CHÍNH
56 H44.25.43-240322-0014 22/03/2024 03/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG VĂN MÃO
57 H44.25-230908-0059 08/09/2023 22/05/2024 10/06/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN MINH QUÂN
58 H44.25-240123-0008 23/01/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THẾ MINH - CBTN Một cửa xã Bằng Luân
59 H44.25-231116-0047 17/11/2023 08/12/2023 12/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG THỊ VÂN ANH- NGUYỄN THỊ MỸ
60 H44.25-240123-0004 23/01/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HOÀNG YẾN - CBTN Một cửa xã Bằng Luân
61 H44.25-240123-0044 23/01/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH DU
62 H44.25-240111-0009 11/01/2024 01/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI VĂN TÌNH
63 H44.25-231025-0039 26/10/2023 26/04/2024 13/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ CHINH
64 H44.25-231018-0012 18/10/2023 24/04/2024 13/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HÀ THỊ THU HẰNG
65 H44.25-231011-0043 11/10/2023 07/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN KHAI - CBTN Một cửa xã Vụ Quang
66 H44.25-230811-0028 11/08/2023 02/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÃ TRƯỜNG ĐÔNG
67 H44.25-230811-0029 11/08/2023 02/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÃ TRƯỜNG ĐÔNG
68 H44.25-231017-0022 17/10/2023 09/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH DƯỠNG
69 H44.25-230815-0045 16/08/2023 07/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ ANH TUẤN
70 H44.25-231211-0034 12/12/2023 09/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG THỊ NAM
71 H44.25-240108-0037 08/01/2024 29/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HÀ LINH
72 H44.25-240117-0009 17/01/2024 07/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN XUÂN CHIẾN
73 H44.25-240117-0005 17/01/2024 07/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN
74 H44.25-230727-0021 28/07/2023 14/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỄU
75 H44.25-230616-0006 16/06/2023 14/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ VÂN - CBTN Một cửa xã Vụ Quang
76 H44.25-231013-0011 13/10/2023 11/04/2024 17/05/2024
Trễ hạn 24 ngày.
ĐINH HỒNG CẢNH - CBTN MỘT CỬA XÃ PHÚC LAI
77 H44.25.43-240322-0026 22/03/2024 17/05/2024 19/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
KHUẤT ĐÌNH THỦY
78 H44.25.43-240320-0022 20/03/2024 16/05/2024 19/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MẠNH DŨNG- HOÀNG MINH ĐỨC
79 H44.25.43-240321-0009 21/03/2024 17/05/2024 19/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
CAO VĂN HỌC
80 H44.25-240314-0012 14/03/2024 10/05/2024 19/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾN
81 H44.25.43-240507-0003 07/05/2024 28/05/2024 19/06/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN KHẮC HUY
82 H44.25-231122-0020 22/11/2023 15/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI CHÍ VĨNH
83 H44.25-231225-0035 25/12/2023 16/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TÌNH - CBTN Một cửa xã Bằng Luân
84 H44.25-231225-0034 25/12/2023 16/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN CÔNG - CBTN MỘT CỬA XÃ BẰNG LUÂN
85 H44.25.43-240402-0031 03/04/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BẠCH THỊ THỨC
86 H44.25.43-240402-0033 03/04/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THANH HOA
87 H44.25.43-240402-0022 02/04/2024 19/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM NGỌC TUẤN
88 H44.25.43-240325-0011 25/03/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN HÙNG
89 H44.25.43-240321-0032 21/03/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẢI DƯƠNG- NGUYỄN VIỆT ANH
90 H44.25.43-240319-0039 19/03/2024 16/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG NGỌC
91 H44.25-240130-0055 30/01/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN TRUYỀN- LÊ TRỌNG NGHĨA
92 H44.25.43-240325-0030 25/03/2024 16/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- NGUYỄN ĐÌNH ĐẠI
93 H44.25-240116-0037 16/01/2024 10/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN
94 H44.25.43-240322-0012 22/03/2024 17/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG
95 H44.25.43-240321-0012 21/03/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN PHI
96 H44.25.43-240321-0013 21/03/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HẢI
97 H44.25.43-240321-0011 21/03/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỒNG
98 H44.25-240308-0010 08/03/2024 17/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÀ
99 H44.25-240108-0007 08/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG NGỌC THANH - CBTN MỘT CỬA XÃ PHÚ LÂM
100 H44.25.43-240423-0007 23/04/2024 28/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN
101 H44.25.43-240422-0022 22/04/2024 28/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CAO BỘ VĨ
102 H44.25.43-240422-0021 22/04/2024 28/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THANH HẢI
103 H44.25.43-240422-0013 22/04/2024 28/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUÝ ĐÔNG
104 H44.25.43-240419-0012 19/04/2024 27/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH HẢI HOÀN- LÊ THỊ SỬU
105 H44.25.43-240417-0047 17/04/2024 24/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ LÂN
106 H44.25.43-240423-0012 23/04/2024 29/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN NGỌC QUANG
107 H44.25-231221-0025 21/12/2023 12/01/2024 04/06/2024
Trễ hạn 100 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT
108 H44.25-231221-0026 21/12/2023 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH THƯ
109 H44.25-240129-0060 29/01/2024 26/02/2024 20/06/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG
110 H44.25-231108-0065 13/11/2023 25/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HÁN TRUNG QUYỀN
111 H44.25-230705-0029 06/07/2023 17/08/2023 03/01/2024
Trễ hạn 98 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG
112 H44.25-230705-0031 06/07/2023 17/08/2023 03/01/2024
Trễ hạn 98 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG
113 H44.25-230915-0050 15/09/2023 27/10/2023 03/01/2024
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN MINH QUÝ- NGUYỄN HỮU THỨC
114 H44.25-230926-0003 26/09/2023 07/11/2023 03/01/2024
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN NHÂN MINH - CBTN MỘT CỬA XÃ HỢP NHẤT
115 H44.25-240110-0026 10/01/2024 28/02/2024 03/06/2024
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- VŨ HỒNG NAM
116 H44.25-231102-0024 02/11/2023 14/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM ANH TUẤN- TRẦN THỊ ĐOAN
117 H44.25-231002-0022 02/10/2023 13/11/2023 04/01/2024
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THẾ VĂN
118 H44.25-231114-0014 14/11/2023 26/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ QUẾ
119 000.00.25.H44-230426-0018 26/04/2023 17/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN TIẾN LỢI
120 H44.25-231002-0046 02/10/2023 13/11/2023 08/01/2024
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ THỊ THÂN
121 H44.25-231009-0038 09/10/2023 20/11/2023 08/01/2024
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN VĨNH PHÚ
122 H44.25-231013-0036 13/10/2023 24/11/2023 09/01/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- LÊ ĐỨC HẢI
123 H44.25-240109-0045 09/01/2024 27/02/2024 10/06/2024
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- NGUYỄN ĐỨC DUY
124 H44.25-231026-0003 26/10/2023 07/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÁN
125 H44.25-231222-0027 22/12/2023 05/02/2024 11/03/2024
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM VĂN HẢI
126 H44.25-231227-0047 27/12/2023 15/02/2024 11/06/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN VĂN QUẢNG- NGUYỄN THỊ TÀI
127 H44.25-240112-0012 12/01/2024 01/03/2024 11/06/2024
Trễ hạn 70 ngày.
MAI THỊ OANH- PHẠM THỊ XUÂN
128 H44.25-240312-0013 12/03/2024 24/04/2024 11/06/2024
Trễ hạn 32 ngày.
ĐINH VĂN NGHĨA
129 000.00.25.H44-230517-0050 17/05/2023 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ XUÂN
130 H44.25.43-240419-0018 19/04/2024 05/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN NGỌC ANH
131 H44.25-231023-0012 23/10/2023 04/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 29 ngày.
ĐÀO THỊ HÀ
132 H44.25-231121-0053 21/11/2023 03/01/2024 15/03/2024
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN TIẾN LONG
133 H44.25-231208-0024 08/12/2023 22/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
ĐOÀN HỮU ĐẠM
134 H44.25-231115-0013 15/11/2023 27/12/2023 18/03/2024
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN HÙNG CƯỜNG - CBTN MỘT CỬA XÃ PHÚC LAI
135 H44.25-231121-0032 21/11/2023 03/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC- NGUYỄN THỊ GIỌT
136 H44.25-231125-0003 25/12/2023 06/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH
137 H44.25-240104-0037 04/01/2024 22/02/2024 19/04/2024
Trễ hạn 41 ngày.
CHU MẠNH CƯỜNG
138 H44.25-230918-0065 18/09/2023 30/10/2023 20/05/2024
Trễ hạn 142 ngày.
VŨ THỊ HIỀN
139 H44.25-231003-0034 03/10/2023 14/11/2023 22/01/2024
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ HỮU LỆ- TRẦN THỊ LIÊN
140 H44.25-240116-0062 16/01/2024 05/03/2024 22/05/2024
Trễ hạn 54 ngày.
ĐỖ THẾ HÙNG - CBTN MỘT CỬA XÃ CHI ĐÁM
141 H44.25-240116-0045 16/01/2024 05/03/2024 23/04/2024
Trễ hạn 35 ngày.
PHAN THỊ THANH LOAN- NGUYỄN THỊ CÁT
142 H44.25-231116-0003 16/11/2023 28/12/2023 23/04/2024
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỦY
143 H44.25-231106-0031 13/11/2023 25/12/2023 24/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN QUANG MINH
144 H44.25-231121-0062 21/11/2023 03/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐÀO MẠNH ĐẠT
145 H44.25-231227-0024 27/12/2023 15/02/2024 24/04/2024
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- NGUYỄN TRỌNG SANG
146 H44.25-240115-0012 15/01/2024 04/03/2024 24/04/2024
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN VĂN QUYỀN
147 H44.25-240124-0022 24/01/2024 13/03/2024 24/05/2024
Trễ hạn 50 ngày.
ĐÀO MINH DÁN
148 H44.25-230713-0041 13/07/2023 24/08/2023 24/05/2024
Trễ hạn 193 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG
149 H44.25-230630-0003 10/07/2023 21/08/2023 24/05/2024
Trễ hạn 196 ngày.
ĐÀO THỊ BẨY
150 H44.25-230913-0007 13/09/2023 25/12/2023 24/06/2024
Trễ hạn 127 ngày.
TRẦN ĐỨC ĐẠN
151 H44.25-231121-0065 21/11/2023 03/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO
152 H44.25-231019-0036 19/10/2023 30/11/2023 25/01/2024
Trễ hạn 39 ngày.
ĐINH TIẾN HÀ
153 H44.25-240105-0003 05/01/2024 23/02/2024 25/06/2024
Trễ hạn 85 ngày.
VŨ THỊ NHIỄU
154 H44.25-231212-0022 12/12/2023 24/01/2024 27/05/2024
Trễ hạn 86 ngày.
TRỊNH THỊ LOAN
155 H44.25-240305-0007 05/03/2024 16/04/2024 27/05/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN TOÀN CHUNG- ĐÀO CÔNG CỬ
156 H44.25.43-240318-0019 18/03/2024 02/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- BÙI THỊ MÙI
157 H44.25-230607-0042 07/06/2023 19/07/2023 28/05/2024
Trễ hạn 221 ngày.
VŨ VĂN KỶ
158 H44.25-231205-0028 05/12/2023 17/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ TOÀN
159 H44.25-240108-0011 08/01/2024 26/02/2024 29/05/2024
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA
160 H44.25-231125-0002 25/12/2023 06/02/2024 29/05/2024
Trễ hạn 79 ngày.
NGUYỄN THỊ KHOA
161 H44.25-231215-0032 15/12/2023 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ HẠNH
162 H44.25-231108-0057 08/11/2023 20/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 28 ngày.
CHU VĂN BẨY - CBTN MỘT CỬA XÃ MINH TIẾN
163 000.00.25.H44-230303-0028 03/03/2023 02/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN NGỌC QUANG
164 000.00.25.H44-230310-0042 10/03/2023 10/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ QUỐC KHÁNH
165 H44.25-240112-0026 12/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ XUÂN BINH - CBTN MỘT CỬA XÃ CHI ĐÁM
166 H44.25-240305-0024 05/03/2024 26/03/2024 11/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐINH VĂN NGHĨA
167 H44.25.43-240321-0008 21/03/2024 11/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN
168 H44.25-240312-0029 12/03/2024 02/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ CẦM
169 H44.25-240308-0012 08/03/2024 29/03/2024 17/04/2024
Trễ hạn 13 ngày.
CHỬ VĂN THÀNH
170 H44.25.43-240318-0012 18/03/2024 08/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
CHU MẠNH CƯỜNG
171 H44.25-240314-0046 14/03/2024 04/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN XUÂN HOAN
172 H44.25-240119-0010 19/01/2024 16/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN HỘI - CBTN MỘT CỬA XÃ CHI ĐÁM
173 H44.25-240305-0003 05/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ LIÊN - CBTN MỘT CỬA XÃ PHÚC LAI
174 H44.25.43-240423-0003 23/04/2024 17/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN CHÍ MINH
175 H44.25.43-240404-0018 04/04/2024 11/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM ĐỨC KIỂM
176 H44.25-240301-0008 01/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN QUÂN- NGUYỄN VIẾT YÊM
177 H44.25-240314-0023 14/03/2024 21/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN TIẾN HƯNG- NGUYỄN VĂN CHUNG
178 H44.25-231205-0011 05/12/2023 14/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN LÝ
179 H44.25.01-240426-0003 26/04/2024 08/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HÁN VĂN CHỨC
180 H44.25.01-240426-0004 26/04/2024 08/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HÁN VĂN CHỨC
181 H44.25.01-240423-0054 23/04/2024 03/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN PHÁN
182 H44.25.01-240417-0007 17/04/2024 25/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG DƯƠNG
183 H44.25.36-240305-0004 05/03/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỨC HẠNH UBND Xã Vân Đồn
184 H44.25.36-240305-0003 05/03/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ ĐIỂM UBND Xã Vân Đồn
185 H44.25.36-240305-0002 05/03/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG QUYẾT UBND Xã Vân Đồn
186 H44.25.36-240305-0001 05/03/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ YẾN UBND Xã Vân Đồn
187 H44.25.36-240306-0002 06/03/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ THOA UBND Xã Vân Đồn
188 H44.25.24-240115-0004 15/01/2024 16/01/2024 12/04/2024
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THẢO UBND Xã Minh Phú
189 H44.25.24-240115-0003 15/01/2024 16/01/2024 12/04/2024
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN UBND Xã Minh Phú
190 H44.25.24-240115-0001 15/01/2024 16/01/2024 12/04/2024
Trễ hạn 63 ngày.
PHẠM THI THU HIỀN UBND Xã Minh Phú
191 H44.25.24-240308-0002 08/03/2024 11/03/2024 12/04/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH UBND Xã Minh Phú
192 H44.25.24-240222-0002 22/02/2024 23/02/2024 12/04/2024
Trễ hạn 35 ngày.
HÀ KIỀU NGÂN UBND Xã Minh Phú
193 H44.25.24-240115-0002 15/01/2024 16/01/2024 12/04/2024
Trễ hạn 63 ngày.
PHẠM THỊ THU HIỀN UBND Xã Minh Phú
194 H44.25.24-240311-0001 11/03/2024 12/03/2024 12/04/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH UBND Xã Minh Phú
195 H44.25.24-240222-0001 22/02/2024 23/02/2024 12/04/2024
Trễ hạn 35 ngày.
HÀ KIỀU NGÂN UBND Xã Minh Phú
196 H44.25.24-240308-0001 08/03/2024 11/03/2024 12/04/2024
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ THỊ ĐỊNH UBND Xã Minh Phú
197 H44.25.24-240123-0002 23/01/2024 24/01/2024 15/04/2024
Trễ hạn 58 ngày.
ĐÀO THỊ LỢI UBND Xã Minh Phú
198 H44.25.24-230801-0002 01/08/2023 02/08/2023 15/04/2024
Trễ hạn 182 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN UBND Xã Minh Phú
199 H44.25.24-240126-0001 30/01/2024 31/01/2024 15/04/2024
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT UBND Xã Minh Phú
200 H44.25.24-230801-0001 01/08/2023 02/08/2023 17/04/2024
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN UBND Xã Minh Phú
201 H44.25.24-231215-0001 15/12/2023 18/12/2023 17/04/2024
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG UBND Xã Minh Phú
202 H44.25.24-231215-0002 15/12/2023 18/12/2023 17/04/2024
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG UBND Xã Minh Phú
203 H44.25.24-240122-0002 22/01/2024 23/01/2024 17/04/2024
Trễ hạn 61 ngày.
HÀ KIỀU NGÂN UBND Xã Minh Phú
204 H44.25.24-240123-0003 23/01/2024 24/01/2024 17/04/2024
Trễ hạn 60 ngày.
ĐÀO THỊ LỢI UBND Xã Minh Phú
205 H44.25.24-231213-0001 13/12/2023 14/12/2023 17/04/2024
Trễ hạn 88 ngày.
KIỀU MINH QUÂN UBND Xã Minh Phú
206 H44.25.24-230801-0003 01/08/2023 02/08/2023 17/04/2024
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN UBND Xã Minh Phú
207 H44.25.39-240111-0001 12/01/2024 15/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT UBND Xã Ca Đình
208 H44.25.36-240314-0003 14/03/2024 15/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ LĨNH UBND Xã Vân Đồn
209 H44.25.36-240216-0005 16/02/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH THẢO UBND Xã Vân Đồn
210 H44.25.24-230703-0001 03/07/2023 04/07/2023 22/02/2024
Trễ hạn 166 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH THÚY UBND Xã Minh Phú
211 H44.25.36-240222-0003 22/02/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TUYỂN UBND Xã Vân Đồn
212 H44.25.36-240222-0002 22/02/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG MẠNH HOÀNG UBND Xã Vân Đồn
213 H44.25.36-240222-0001 22/02/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DƯƠNG UBND Xã Vân Đồn
214 H44.25.39-240404-0001 04/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẢN UBND Xã Ca Đình
215 H44.25.33-240110-0002 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ CHÍN LAN UBND Xã Sóc Đăng
216 H44.25.27-240322-0003 22/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ HỒNG QUYÊN UBND Xã Chi Đám
217 H44.25.27-240322-0002 22/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒNG CẨM UBND Xã Chi Đám
218 H44.25.36-240123-0005 23/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG UBND Xã Vân Đồn
219 H44.25.29-240419-0001 19/04/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÍCH NGỌC UBND Xã Tây Cốc
220 H44.25.26-240305-0001 05/03/2024 06/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI NGỌC BÁCH UBND Xã Phúc Lai
221 H44.25.33-240116-0002 16/01/2024 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH UBND Xã Sóc Đăng
222 H44.25.23-240409-0001 09/04/2024 10/04/2024 20/05/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI UBND Xã Minh Lương
223 H44.25.27-240322-0001 22/03/2024 25/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI UBND Xã Chi Đám
224 H44.25.36-240624-0009 24/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG PHÚC UBND Xã Vân Đồn
225 H44.25.27-240229-0001 29/02/2024 01/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THANH HẰNG UBND Xã Chi Đám
226 H44.25.27-240314-0003 14/03/2024 15/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TRỌNG THẮNG UBND Xã Chi Đám
227 H44.25.39-240118-0003 18/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHƯƠNG THẢO UBND Xã Ca Đình
228 H44.25.40-230925-0001 25/09/2023 14/11/2023 18/01/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN NHÂN MINH UBND xã Hợp Nhất
229 H44.25.40-230926-0001 26/09/2023 15/11/2023 18/01/2024
Trễ hạn 45 ngày.
HÀ VĂN GIANG UBND xã Hợp Nhất
230 H44.25.26-231106-0005 07/11/2023 27/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 58 ngày.
TRẦN HÙNG CƯỜNG UBND Xã Phúc Lai
231 H44.25.27-240109-0001 11/01/2024 08/03/2024 22/05/2024
Trễ hạn 51 ngày.
ĐỖ THẾ HÙNG UBND Xã Chi Đám
232 H44.25.25-231108-0003 08/11/2023 28/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 22 ngày.
CHU VĂN BẨY UBND Xã Minh Tiến
233 000.17.25.H44-230511-0011 11/05/2023 30/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG NGỌC THANH UBND Xã Chi Đám
234 H44.25.26-230927-0001 27/09/2023 26/10/2023 05/01/2024
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ MÙI UBND Xã Phúc Lai
235 H44.25.14-231204-0003 06/12/2023 05/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ HIỀN UBND Xã Bằng Luân
236 H44.25.27-240105-0001 08/01/2024 06/02/2024 14/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ XUÂN BINH UBND Xã Chi Đám
237 H44.25.14-230830-0001 30/08/2023 02/10/2023 15/04/2024
Trễ hạn 139 ngày.
TRƯƠNG MẠNH HÙNG UBND Xã Bằng Luân
238 H44.25.28-230831-0005 05/09/2023 04/10/2023 18/01/2024
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN THỊ KIM QUY UBND Xã Ngọc Quan
239 H44.25.40-231211-0002 11/12/2023 10/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN BIÊN UBND xã Hợp Nhất
240 H44.25.40-231101-0001 02/11/2023 01/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THÁI BÌNH UBND xã Hợp Nhất
241 H44.25.40-230823-0003 23/08/2023 25/09/2023 18/01/2024
Trễ hạn 82 ngày.
PHAN VĂN HÙNG UBND xã Hợp Nhất
242 H44.25.40-230920-0002 20/09/2023 19/10/2023 18/01/2024
Trễ hạn 64 ngày.
PHAN VĂN VẤN UBND xã Hợp Nhất
243 H44.25.40-231211-0001 11/12/2023 10/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ CÔNG ĐỊNH UBND xã Hợp Nhất
244 H44.25.27-240118-0002 18/01/2024 23/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HỘI UBND Xã Chi Đám
245 H44.25.26-231018-0004 19/10/2023 19/04/2024 09/05/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN UBND Xã Phúc Lai
246 H44.25.27-231023-0002 24/10/2023 31/05/2024 11/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA UBND Xã Chi Đám
247 H44.25.38-231010-0001 10/10/2023 14/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN KHAI UBND Xã Vụ Quang
248 H44.25.26-231001-0001 03/10/2023 10/04/2024 17/05/2024
Trễ hạn 25 ngày.
ĐINH HỒNG CẢNH UBND Xã Phúc Lai
249 H44.25.26-230726-0003 27/07/2023 26/04/2024 17/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
GIANG MẠNH TÂM UBND Xã Phúc Lai
250 H44.25.40-230704-0002 04/07/2023 27/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN LUẬN UBND xã Hợp Nhất
251 H44.25.40-230920-0001 20/09/2023 19/10/2023 18/01/2024
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN UBND xã Hợp Nhất
252 H44.25.14-230807-0005 07/08/2023 17/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ DÙNG UBND Xã Bằng Luân
253 H44.25.14-230808-0002 08/08/2023 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ PHƯƠNG LOAN UBND Xã Bằng Luân
254 H44.25.27-231113-0021 14/11/2023 22/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN HÙNG UBND Xã Chi Đám
255 H44.25.40-230927-0001 27/09/2023 06/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ VĂN CHIẾN UBND xã Hợp Nhất
256 H44.25.36-240129-0003 30/01/2024 06/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LÊ UBND Xã Vân Đồn
257 H44.25.36-240129-0002 30/01/2024 06/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LÊ UBND Xã Vân Đồn
258 H44.25-240228-0024 18/03/2024 27/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CAO MINH TRỌNG
259 H44.25-240221-0005 21/02/2024 01/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 23 ngày.
ĐỖ ĐỨC THẾ
260 H44.25.43-240523-0035 27/05/2024 05/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HUY
261 H44.25.43-240325-0007 25/03/2024 03/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG VĂN TRƯỞNG
262 H44.25.43-240419-0015 22/04/2024 06/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN DƯỠNG- ĐÀO XUÂN THANH
263 H44.25.43-240524-0043 27/05/2024 05/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CÔNG MINH
264 H44.25.43-240524-0045 27/05/2024 05/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HOÀI NAM
265 H44.25.43-240527-0010 27/05/2024 05/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG TÙNG LÂM
266 H44.25.43-240524-0044 27/05/2024 05/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG THỊ HỒNG
267 H44.25-240116-0034 16/01/2024 25/01/2024 15/04/2024
Trễ hạn 57 ngày.
ĐẶNG VĂN THẾ
268 H44.25.43-240504-0023 04/05/2024 14/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG NGÂN
269 H44.25.43-240417-0011 17/04/2024 02/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- NGUYỄN TIẾN HÙNG
270 H44.25-240229-0038 29/02/2024 11/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- TRẦN MINH CHIẾN
271 H44.25.43-240401-0007 01/04/2024 10/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TRUNG DŨNG
272 H44.25-240222-0022 22/02/2024 04/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ ĐIỆP
273 H44.25.43-240508-0043 08/05/2024 17/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN VIỆT
274 H44.25.43-240507-0038 07/05/2024 16/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHU VĂN HỢP
275 H44.25.43-240606-0017 06/06/2024 17/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HỒNG QUÂN
276 H44.25.43-240606-0016 06/06/2024 17/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ MINH ĐỨC
277 H44.25.43-240606-0015 06/06/2024 17/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN
278 H44.25.43-240402-0014 02/04/2024 11/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG THỊ LẬP
279 H44.25.43-240402-0012 02/04/2024 11/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN QUANG MINH
280 H44.25.43-240402-0007 02/04/2024 11/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA
281 H44.25.43-240320-0028 20/03/2024 29/03/2024 22/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN XUÂN KỶ
282 H44.25.43-240409-0003 09/04/2024 19/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- VŨ VĂN NGUYÊN
283 H44.25-240115-0025 15/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIỀU THU
284 H44.25-240311-0016 11/03/2024 20/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ THANH LOAN
285 H44.25.43-240412-0035 12/04/2024 24/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- VŨ NGỌC YÊN
286 H44.25.43-240408-0035 11/04/2024 23/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HỒNG QUÂN
287 H44.25.43-240410-0045 10/04/2024 22/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- NGUYỄN VĂN NGUYÊN
288 H44.25.43-240529-0010 30/05/2024 10/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH
289 H44.25-240116-0033 16/01/2024 25/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN
290 H44.25.43-240508-0012 08/05/2024 17/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ YẾN
291 H44.25.43-240509-0017 09/05/2024 20/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC MAI- NGUYỄN HOÀI NAM
292 H44.25.43-240513-0010 13/05/2024 22/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẢO
293 H44.25.43-240515-0030 15/05/2024 24/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ HẢI LÝ- TRẦN VĂN DŨNG
294 H44.25-240313-0017 13/03/2024 27/03/2024 11/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LỀU NGỌC ANH