STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H44.30-240205-0013 | 05/02/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG XUÂN CƯỜNG | |
2 | H44.30.34-240328-0004 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH HẢO | UBND Xã Thu Cúc |
3 | H44.30.34-240417-0004 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MÙA A SÂU | UBND Xã Thu Cúc |
4 | H44.30.36-240311-0010 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHUÊ | UBND Xã Văn Luông |