STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H44.29.30-240118-0007 | 18/01/2024 | 22/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THANH TÙNG | UBND Xã Hương Nộn |
2 | H44.29.30-240126-0006 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NỮ GIANG LAM | UBND Xã Hương Nộn |
3 | H44.29.34-240402-0005 | 02/04/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HÙNG | UBND Xã Lam Sơn |
4 | H44.29.32-240412-0002 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIỀU HOA | UBND Xã Thanh Uyên |
5 | H44.29-240514-0003 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | |
6 | H44.29-231218-0001 | 18/12/2023 | 25/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG VĂN NAM | |
7 | H44.29-231218-0002 | 18/12/2023 | 25/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | |
8 | H44.29-231218-0003 | 18/12/2023 | 25/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | CÙ VĂN NGHĨA |