STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H44.24.15-240117-0001 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ MAI | |
2 | H44.24-231207-0020 | 07/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN CÔNG HÃNH - CBTN MỘT CỬA XÃ THỤY LIỄU | |
3 | H44.24.61-240508-0002 | 08/05/2024 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐÔ | |
4 | H44.24.61-240305-0034 | 05/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HUY HÀ | |
5 | H44.24-231208-0057 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC BẢO | |
6 | H44.24.61-240315-0028 | 15/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẮC - CBTN MỘT CỬA XÃ ĐỒNG LƯƠNG | |
7 | H44.24-231215-0031 | 15/12/2023 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TÍCH - CBTN MỘT CỬA XÃ THỤY LIỄU | |
8 | H44.24-231218-0016 | 18/12/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CHI | |
9 | H44.24.61-240221-0021 | 21/02/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | |
10 | H44.24.61-240111-0019 | 11/01/2024 | 01/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ THÌN | |
11 | H44.24.61-240325-0025 | 25/03/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ - CBTN MỘT CỬA XÃ PHƯỢNG VĨ | |
12 | H44.24-231226-0050 | 26/12/2023 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TĂNG | |
13 | H44.24-231208-0017 | 08/12/2023 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ XUÂN LIÊN - CBTN MỘT CỬA XÃ TÙNG KHÊ | |
14 | H44.24.61-240423-0029 | 23/04/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG HẢO | |
15 | H44.24.61-240228-0064 | 28/02/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUÝ HỔ | |
16 | H44.24.61-231229-0002 | 29/12/2023 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HÀNH - CBTN MỘT CỬA XÃ VĂN BÁN | |
17 | H44.24.61-231229-0027 | 29/12/2023 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TRỌNG THỌ - CBTN MỘT CỬA XÃ VĂN BÁN | |
18 | H44.24.61-240103-0016 | 03/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐĂNG CÁN | |
19 | H44.24-231225-0050 | 25/12/2023 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN LẬP | |
20 | H44.24-231213-0006 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRỊNH THỊ KIM PHƯƠNG - CBTN MỘT CỬA XÃ TÙNG KHÊ | |
21 | H44.24.61-240322-0033 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH NAM - CBTN MỘT CỬA XÃ PHƯỢNG VĨ | |
22 | H44.24-231213-0002 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN THÔNG - CBTN MỘT CỬA XÃ TÙNG KHÊ | |
23 | H44.24.61-240305-0007 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ DUY QUYẾT - CBTN MỘT CỬA XÃ TAM SƠN | |
24 | H44.24-231218-0040 | 18/12/2023 | 06/02/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | |
25 | H44.24-231218-0044 | 18/12/2023 | 06/02/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | |
26 | H44.24-231218-0043 | 18/12/2023 | 06/02/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | TRẦN KIM NGUYÊN | |
27 | H44.24-231218-0041 | 18/12/2023 | 06/02/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | |
28 | 000.00.24.H44-230508-0001 | 08/05/2023 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN NHÀN | |
29 | H44.24-231025-0013 | 25/10/2023 | 30/01/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | HÀ QUÝ MẠO | |
30 | H44.24-230704-0012 | 04/07/2023 | 22/08/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 172 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯỢNG | |
31 | H44.24-230712-0097 | 12/07/2023 | 25/09/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 148 ngày. | NGUYỄN XUÂN CÂU | |
32 | H44.24-230828-0024 | 28/08/2023 | 18/10/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 131 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | |
33 | H44.24.61-240131-0017 | 31/01/2024 | 27/03/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN TRỌNG THỂ | |
34 | H44.24-230714-0003 | 14/07/2023 | 10/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƯNG | |
35 | H44.24-230825-0080 | 25/08/2023 | 15/11/2023 | 25/03/2024 | Trễ hạn 92 ngày. | LE NGOC BICH - CBTN MỘT CỬA XÃ PHÚ KHÊ | |
36 | H44.24-230929-0042 | 29/09/2023 | 17/11/2023 | 27/02/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC | |
37 | H44.24.61-240112-0012 | 12/01/2024 | 08/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN CÔNG TOÀN | |
38 | H44.24.61-240130-0016 | 30/01/2024 | 26/03/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐẶNG VĂN GIÁP | |
39 | H44.24.61-240220-0018 | 20/02/2024 | 19/03/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐẤU GIÁ CHƯƠNG XÁ | |
40 | H44.24-231130-0010 | 30/11/2023 | 28/12/2023 | 29/01/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐẤT ĐẤU GIÁ TÙNG KHÊ | |
41 | H44.24.61-240105-0034 | 05/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH HẬU - CBTN MỘT CỬA UBND XÃ MINH TÂN | |
42 | H44.24.61-240105-0033 | 05/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH HẬU - CBTN MỘT CỬA UBND XÃ MINH TÂN | |
43 | H44.24.61-240305-0009 | 05/03/2024 | 26/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG - CBTN MỘT CỬA XÃ TÙNG KHÊ | |
44 | H44.24.61-240403-0029 | 03/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CHẸN - CBTN MỘT CỬA UBND XÃ MINH TÂN | |
45 | H44.24.61-240405-0031 | 05/04/2024 | 29/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TIẾN LỰC | |
46 | H44.24.61-240308-0042 | 08/03/2024 | 29/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THÚY LAN - CBTN MỘT CỬA XÃ PHÚ KHÊ | |
47 | H44.24.61-240506-0054 | 06/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LÂM | |
48 | H44.24-231204-0056 | 06/12/2023 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH CHIẾN | |
49 | H44.24-231204-0031 | 04/12/2023 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI | |
50 | H44.24.61-240109-0036 | 09/01/2024 | 30/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ PHIẾN - CBTN MỘT CỬA XÃ PHƯỢNG VĨ | |
51 | H44.24.61-240228-0042 | 28/02/2024 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠ VĂN BÌNH | |
52 | H44.24.61-240103-0012 | 03/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUỐC TUẤN | |
53 | H44.24.61-240313-0010 | 13/03/2024 | 14/05/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN TIẾN VƯƠNG UQ TRƯƠNG QUANG TUẤN | |
54 | H44.24-231116-0008 | 17/11/2023 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ MỌC - TÀI (UQ NGUYỄN TIẾN VƯƠNG) | |
55 | H44.24-231211-0047 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN MINH PHƯƠNG | |
56 | H44.24-231218-0053 | 18/12/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HÁN NAM | |
57 | H44.24-231208-0048 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN MINH TIẾN | |
58 | H44.24.61-240205-0007 | 05/02/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC CHÂM | |
59 | H44.24.61-240312-0022 | 13/03/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
60 | H44.24.61-240220-0013 | 20/02/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHƯỜNG - CBTN MỘT CỬA XÃ TẠ XÁ | |
61 | H44.24.61-240220-0014 | 20/02/2024 | 12/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ LAM - CBTN MỘT CỬA XÃ TẠ XÁ | |
62 | H44.24.61-240111-0030 | 11/01/2024 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LỪNG | |
63 | H44.24.61-240325-0021 | 25/03/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUỐC CHÍNH - CBTN MỘT CỬA XÃ ĐIÊU LƯƠNG | |
64 | H44.24.61-240419-0053 | 19/04/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DŨNG - CBTN MỘT CỬA XÃ ĐỒNG LƯƠNG | |
65 | H44.24.61-240504-0007 | 04/05/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẤT - CBTN MỘT CỬA XÃ PHÚ KHÊ | |
66 | H44.24.61-240201-0033 | 01/02/2024 | 29/02/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG THỊ THAU | |
67 | H44.24.61-240507-0061 | 07/05/2024 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐẶNG CHÍ TUYÊN - CBTN MỘT CỬA XÃ ĐỒNG LƯƠNG | |
68 | H44.24-231206-0014 | 06/12/2023 | 27/12/2023 | 19/01/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG VĂN THƯỞNG | |
69 | H44.24.61-240118-0031 | 18/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỀU VIẾT ANH | |
70 | H44.24.61-240220-0006 | 20/02/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN HẢO | |
71 | H44.24-231205-0040 | 05/12/2023 | 17/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN VĂN - CBTN MỘT CỬA XÃ YÊN DƯỠNG | |
72 | H44.24.61-240305-0056 | 05/03/2024 | 22/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ BÌNH | |
73 | H44.24.61-240531-0053 | 31/05/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỤ | |
74 | H44.24.61-240521-0043 | 21/05/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH VẬN | |
75 | H44.24.61-240528-0004 | 28/05/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHONG | |
76 | H44.24.61-240305-0067 | 05/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ MẠNH THẮNG | |
77 | H44.24.61-240605-0019 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG GIA NGHĨA(ĐẶNG HỒNG DIÊN) | |
78 | H44.24.61-240531-0013 | 31/05/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | |
79 | H44.24.61-240503-0004 | 03/05/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TIẾN | |
80 | H44.24-231227-0005 | 27/12/2023 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG XUÂN MẠNH | |
81 | H44.24-230613-0031 | 13/06/2023 | 12/12/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | PHAN VĂN VĨNH | |
82 | H44.24.61-240507-0060 | 07/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU HỒNG THÁI - CBTN MỘT CỬA XÃ ĐỒNG LƯƠNG | |
83 | H44.24.61-240419-0049 | 19/04/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH DŨNG | |
84 | H44.24.61-240104-0002 | 04/01/2024 | 25/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ DUY HIỀN - CBTN MỘT CỬA XÃ VĂN BÁN | |
85 | H44.24.61-231229-0029 | 29/12/2023 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LINH | |
86 | H44.24.61-240102-0033 | 02/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | |
87 | H44.24.61-240103-0014 | 03/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VIỆT HƯNG | |
88 | H44.24.61-240306-0052 | 06/03/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỞNG | |
89 | H44.24.61-240613-0017 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG HÒA | |
90 | H44.24-231130-0020 | 30/11/2023 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG BÁ CHỨC | |
91 | H44.24-230922-0020 | 22/09/2023 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍNH | |
92 | H44.24.61-240417-0034 | 17/04/2024 | 09/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN TIẾN NAM (UQ TRỊNH TIẾN ĐÔ- HƯƠNG LUNG) | |
93 | H44.24-230818-0035 | 18/08/2023 | 03/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TRUNG | |
94 | H44.24.61-240503-0024 | 03/05/2024 | 21/05/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐỖ THÀNH HƯƠNG | |
95 | H44.24-230912-0028 | 13/09/2023 | 29/09/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 144 ngày. | HOÀNG THỊ PHIẾN | |
96 | H44.24-231013-0068 | 13/10/2023 | 31/10/2023 | 20/02/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÍ | |
97 | H44.24-231011-0076 | 11/10/2023 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ANH TUẤN | |
98 | H44.24-231010-0002 | 10/10/2023 | 26/10/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | HOÀNG XUÂN VIÊN | |
99 | H44.24.61-240412-0051 | 12/04/2024 | 06/05/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ THÊM | |
100 | H44.24.61-240419-0040 | 19/04/2024 | 10/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG THỊ SOI | |
101 | H44.24.01-240325-0009 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
102 | H44.24.01-240325-0008 | 25/03/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ KHẮC BÌNH | |
103 | H44.24.01-240124-0001 | 24/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN ĐOAN | |
104 | H44.24.12-240112-0002 | 12/01/2024 | 02/02/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | HOÀNG VĂN TUẤN | |
105 | H44.24.12-240112-0001 | 12/01/2024 | 02/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG TRUNG THẮNG | |
106 | H44.24.01-240524-0007 | 24/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ SINH KHÁNH | |
107 | H44.24.01-240524-0008 | 24/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG | |
108 | H44.24.01-240524-0010 | 24/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SỸ | |
109 | H44.24.01-240312-0017 | 12/03/2024 | 19/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯỠNG | |
110 | H44.24.01-240510-0011 | 10/05/2024 | 17/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN TIẾN CƯỜNG (NHẬN UQ TRẦN VĂN HÀ- THỤY LIỄU) | |
111 | H44.24.01-240510-0010 | 10/05/2024 | 17/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN TIẾN CƯỜNG ( NHẬN UQ TRẦN VĂN THÔNG - THỤY LIỄU) | |
112 | H44.24.01-240419-0004 | 19/04/2024 | 29/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN KHẮC NGÀ (PHẠM THỊ TÁM - YÊN DƯỠNG) | |
113 | H44.24.01-240219-0015 | 19/02/2024 | 26/02/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ MY (NGUYỄN VĂN HẬU) | |
114 | H44.24.01-240605-0001 | 05/06/2024 | 12/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HOÀN | |
115 | H44.24.01-240605-0010 | 05/06/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ANH ĐỨC (HOÀNG KIM SƠN - THỊ TRẤN CẨM KHÊ) | |
116 | H44.24.01-240611-0001 | 11/06/2024 | 18/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN NGỌC LONG (CAO VĂN HÁI) | |
117 | H44.24.61-240403-0017 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THIẾT | |
118 | H44.24.61-240403-0016 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THIẾT | |
119 | H44.24-230529-0041 | 30/05/2023 | 05/10/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 82 ngày. | BÙI VĂN ĐỨC | |
120 | H44.24.13-240614-0004 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIỀU VĂN MẠNH | |
121 | H44.24.13-240614-0005 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC PHƯƠNG (TRẦN THỊ MAI HƯƠNG) | |
122 | H44.24.43-240531-0001 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | UBND Xã Tam Sơn |
123 | H44.24.38-240402-0001 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐĂNG | UBND xã Minh Tân |
124 | H44.24.24-240508-0018 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁN THỊ BẰNG | UBND thị trấn Cẩm Khê |
125 | H44.24.24-240221-0007 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN ĐỨC DUY | UBND thị trấn Cẩm Khê |
126 | H44.24.24-240221-0006 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN ĐỨC DUY | UBND thị trấn Cẩm Khê |
127 | H44.24.24-240221-0001 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HOANG DINH TUAN | UBND thị trấn Cẩm Khê |
128 | H44.24.24-240221-0002 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HOANG DINH TUAN | UBND thị trấn Cẩm Khê |
129 | H44.24.24-240221-0003 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HOANG DINH TUAN | UBND thị trấn Cẩm Khê |
130 | H44.24.24-240520-0018 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | UBND thị trấn Cẩm Khê |
131 | H44.24.32-240223-0002 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH | UBND Xã Hương Lung |
132 | H44.24.32-240223-0003 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | UBND Xã Hương Lung |
133 | H44.24.32-240223-0004 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ PHẤN | UBND Xã Hương Lung |
134 | H44.24.32-240223-0005 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ PHẤN | UBND Xã Hương Lung |
135 | H44.24.32-240223-0007 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ PHẤN | UBND Xã Hương Lung |
136 | H44.24.32-240223-0008 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHUNG | UBND Xã Hương Lung |
137 | H44.24.32-240223-0009 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUYỀN | UBND Xã Hương Lung |
138 | H44.24.32-240223-0010 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯƠNG | UBND Xã Hương Lung |
139 | H44.24.32-240223-0012 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN ANH | UBND Xã Hương Lung |
140 | H44.24.32-240223-0001 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ KIM LÝ | UBND Xã Hương Lung |
141 | H44.24.32-240223-0006 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ PHẤN | UBND Xã Hương Lung |
142 | H44.24.32-240223-0011 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | UBND Xã Hương Lung |
143 | H44.24.32-240223-0013 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | UBND Xã Hương Lung |
144 | H44.24.32-240223-0014 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | UBND Xã Hương Lung |
145 | H44.24.32-240223-0016 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TĨNH | UBND Xã Hương Lung |
146 | H44.24.32-240223-0018 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TIẾN | UBND Xã Hương Lung |
147 | H44.24.32-240223-0019 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIỆT HÙNGV | UBND Xã Hương Lung |
148 | H44.24.32-240223-0020 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | UBND Xã Hương Lung |
149 | H44.24.32-240223-0022 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHUONG | UBND Xã Hương Lung |
150 | H44.24.32-240223-0015 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TỈNH | UBND Xã Hương Lung |
151 | H44.24.32-240223-0017 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾN | UBND Xã Hương Lung |
152 | H44.24.32-240223-0021 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN MINH | UBND Xã Hương Lung |
153 | H44.24.32-240223-0025 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN MINH | UBND Xã Hương Lung |
154 | H44.24.32-240223-0023 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN MINH | UBND Xã Hương Lung |
155 | H44.24.32-240223-0024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG CÔNG MINH | UBND Xã Hương Lung |
156 | H44.24.32-240223-0026 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MINH CÔNG | UBND Xã Hương Lung |
157 | H44.24.32-240223-0027 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HƯNG | UBND Xã Hương Lung |
158 | H44.24.59-240510-0001 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG ĐỨC ANH | UBND Xã Cấp Dẫn |
159 | H44.24.24-240222-0007 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | UBND thị trấn Cẩm Khê |
160 | H44.24.30-240108-0003 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐANG | UBND Xã Đồng Lương |
161 | H44.24.43-240111-0002 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHO | UBND Xã Tam Sơn |
162 | H44.24.30-240301-0001 | 01/03/2024 | 05/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ TIẾN | UBND Xã Đồng Lương |
163 | H44.24.37-240110-0001 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LUẬN | UBND Xã Phượng Vĩ |
164 | H44.24.43-240117-0003 | 17/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ BÁ LONG | UBND Xã Tam Sơn |
165 | H44.24.43-240219-0001 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI QUANG NAM | UBND Xã Tam Sơn |
166 | H44.24.43-240219-0002 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN NGUYÊN | UBND Xã Tam Sơn |
167 | H44.24.43-240122-0001 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DƯƠNG | UBND Xã Tam Sơn |
168 | H44.24.50-240221-0006 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÌNH | UBND Xã Văn Bán |
169 | H44.24.24-240122-0002 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TUẤN ANH | UBND thị trấn Cẩm Khê |
170 | H44.24.38-240527-0003 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM ÁNH | UBND xã Minh Tân |
171 | H44.24.37-240104-0001 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | UBND Xã Phượng Vĩ |
172 | H44.24.24-240614-0002 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỲNH NGA | UBND thị trấn Cẩm Khê |
173 | H44.24.24-240221-0009 | 22/02/2024 | 29/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN QUÂN | UBND thị trấn Cẩm Khê |
174 | H44.24.52-240520-0003 | 20/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KHUYẾN | UBND Xã Xương Thịnh |
175 | H44.24.24-240129-0002 | 29/01/2024 | 05/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | UBND thị trấn Cẩm Khê |
176 | H44.24.46-240625-0003 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN LIÊN | UBND Xã Tiên Lương |
177 | H44.24.38-240612-0003 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÃ THỊ MINH | UBND xã Minh Tân |
178 | H44.24.38-240423-0001 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN BẰNG | UBND xã Minh Tân |
179 | H44.24.38-240523-0004 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH TÚ | UBND xã Minh Tân |
180 | H44.24.38-240528-0002 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HUY THẠCH | UBND xã Minh Tân |
181 | H44.24.38-240528-0001 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁN THỊ DUYÊN | UBND xã Minh Tân |
182 | H44.24.24-240102-0001 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MẬN | UBND thị trấn Cẩm Khê |
183 | H44.24.24-240301-0001 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC THIỆN | UBND thị trấn Cẩm Khê |
184 | H44.24.43-240314-0001 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN | UBND Xã Tam Sơn |
185 | H44.24.43-240312-0002 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ MAI | UBND Xã Tam Sơn |
186 | H44.24.37-240522-0004 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN HƯNG | UBND Xã Phượng Vĩ |
187 | H44.24.24-240122-0003 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HOA | UBND thị trấn Cẩm Khê |
188 | H44.24.34-230824-0001 | 24/08/2023 | 22/11/2023 | 27/03/2024 | Trễ hạn 89 ngày. | LE NGOC BICH | UBND Xã Phú Khê |
189 | H44.24.41-240121-0007 | 21/01/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TUYỂN | UBND Xã Sơn Tình |
190 | H44.24.37-231227-0001 | 27/12/2023 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HUY CẤP | UBND Xã Phượng Vĩ |
191 | H44.24.37-231226-0001 | 26/12/2023 | 25/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄNTHỊ NHO | UBND Xã Phượng Vĩ |
192 | H44.24.33-240331-0001 | 31/03/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MƯỜI | UBND Xã Ngô Xá |
193 | H44.24.33-240331-0004 | 31/03/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỢI | UBND Xã Ngô Xá |
194 | H44.24.33-240331-0003 | 31/03/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | UBND Xã Ngô Xá |
195 | H44.24.33-240331-0002 | 31/03/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÃI | UBND Xã Ngô Xá |
196 | H44.24.30-240308-0002 | 11/03/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẮC | UBND Xã Đồng Lương |
197 | H44.24.30-240126-0004 | 29/01/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | UBND Xã Đồng Lương |
198 | H44.24.30-240126-0002 | 29/01/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THỈNH | UBND Xã Đồng Lương |
199 | H44.24.49-240506-0003 | 06/05/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BẰNG | UBND Xã Tuy Lộc |
200 | H44.24.30-231226-0005 | 26/12/2023 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH QUANG | UBND Xã Đồng Lương |
201 | H44.24.48-231211-0003 | 11/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ KIM PHƯƠNG | UBND Xã Tùng Khê |
202 | H44.24.48-231211-0004 | 11/12/2023 | 28/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN THÔNG | UBND Xã Tùng Khê |
203 | H44.24.41-240229-0003 | 29/02/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN BÌNH | UBND Xã Sơn Tình |
204 | H44.24.41-240229-0004 | 29/02/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN BÌNH | UBND Xã Sơn Tình |
205 | H44.24.37-231123-0003 | 23/11/2023 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THỊ LIÊN | UBND Xã Phượng Vĩ |
206 | H44.24.33-240330-0001 | 30/03/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN CHUNG | UBND Xã Ngô Xá |
207 | H44.24.33-240327-0002 | 27/03/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | UBND Xã Ngô Xá |
208 | H44.24.33-240328-0004 | 28/03/2024 | 29/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤT | UBND Xã Ngô Xá |
209 | H44.24.33-240328-0003 | 28/03/2024 | 29/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH TÂM | UBND Xã Ngô Xá |
210 | H44.24.37-231120-0001 | 20/11/2023 | 12/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯ KIM HUỆ | UBND Xã Phượng Vĩ |
211 | H44.24.30-240410-0004 | 10/04/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DŨNG | UBND Xã Đồng Lương |
212 | H44.24.30-240506-0003 | 06/05/2024 | 04/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG CHÍ TUYÊN | UBND Xã Đồng Lương |
213 | H44.24.37-240109-0001 | 09/01/2024 | 07/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ PHIẾN | UBND Xã Phượng Vĩ |
214 | H44.24.37-231116-0001 | 16/11/2023 | 31/01/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY | UBND Xã Phượng Vĩ |
215 | H44.24.53-231205-0001 | 05/12/2023 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN VAN | UBND Xã Yên Dưỡng |
216 | H44.24.24-231213-0002 | 14/12/2023 | 10/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | LÝ THỊ LAN | UBND thị trấn Cẩm Khê |
217 | H44.24.38-240322-0001 | 22/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN THIỆP | UBND xã Minh Tân |
218 | H44.24.45-240223-0005 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN MINH | UBND Xã Thụy Liễu |
219 | H44.24.41-240221-0004 | 21/02/2024 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | UBND Xã Sơn Tình |
220 | H44.24.24-240221-0025 | 21/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ NHUNG | UBND thị trấn Cẩm Khê |
221 | H44.24.24-240221-0026 | 21/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ HỒNG VÂN | UBND thị trấn Cẩm Khê |
222 | H44.24.24-240221-0024 | 21/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ HOẠT | UBND thị trấn Cẩm Khê |
223 | H44.24.30-240221-0005 | 21/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN HỒNG | UBND Xã Đồng Lương |
224 | H44.24.24-240221-0023 | 21/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LAN | UBND thị trấn Cẩm Khê |
225 | H44.24.32-240520-0005 | 22/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ SINH KHÁNH | UBND Xã Hương Lung |
226 | H44.24.32-240520-0006 | 22/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG | UBND Xã Hương Lung |
227 | H44.24.37-240522-0002 | 22/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SỸ NỘP HỒ SƠ CHO HOÀNG THỊ HUYỀN | UBND Xã Phượng Vĩ |
228 | H44.24.46-240517-0004 | 21/05/2024 | 28/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THIỆN | UBND Xã Tiên Lương |
229 | H44.24.01-240412-0001 | 12/04/2024 | 22/04/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG | |
230 | H44.24.61-240403-0019 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THIẾT | |
231 | H44.24.61-240403-0018 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THIẾT |