STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.32.H44-230419-0034 20/04/2023 14/06/2023 25/01/2024
Trễ hạn 160 ngày.
LƯƠNG VĂN HẢI
2 H44.32.41-240405-0010 05/04/2024 29/04/2024 30/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG VĂN TÂM
3 H44.32.41-240627-0046 27/06/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN
4 H44.32.41-240624-0004 24/06/2024 19/07/2024 21/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐÃN (CSH: NGUYỄN XUÂN ĐẢN )
5 H44.32.41-240624-0002 24/06/2024 19/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN QUANG LƯỢNG, PHAN PHI HÙNG, PHAN THẾ LINH, PHAN MẠNH TRƯỜNG (CSH: PHAN BÁ DƯƠNG )
6 H44.32.41-240403-0018 03/04/2024 24/05/2024 26/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN _ DƯƠNG THỊ THANH BÌNH_XA THỊ HOẠT ( CSH KIM VĂN QUÝ)
7 H44.32.41-240401-0049 05/04/2024 29/04/2024 30/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ MẠCH ( CSH NGUYỄN DUY PHƯƠNG)
8 H44.32.41-240405-0021 05/04/2024 29/04/2024 30/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HOANG PHÓ HIẾU ( NGUYỄN ĐÌNH THỰC)
9 H44.32.41-240405-0045 05/04/2024 29/04/2024 30/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÌNH ( CSH ĐINH NGỌC VỆ)
10 H44.32.41-240405-0011 05/04/2024 29/04/2024 30/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Ô TÔ BẮC VIỆT( CSH NGUYỄN THỊ MẨU
11 H44.32.41-240405-0012 05/04/2024 29/04/2024 30/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Ô TÔ BẮC VIỆT ( CSH LÊ THỊ THẢO)
12 H44.32.41-240402-0028 05/04/2024 29/04/2024 30/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐINH CÔNG
13 H44.32.41-240403-0027 05/04/2024 29/04/2024 30/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN TOẢN,NGUYỄN ĐÌNH ĐOÀN,NGUYỄN VĂN PHAN ( CHS NGUYỄN ĐÌNH PHÓ)
14 H44.32-240130-0035 31/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ DIỆU Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn
15 H44.32-240131-0003 31/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn
16 H44.32-240131-0004 31/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn
17 H44.32-240201-0039 02/02/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn
18 H44.32-240201-0018 02/02/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ BÍCH HẠNH Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn
19 H44.32.40-240620-0001 20/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn
20 H44.32-240131-0016 31/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ HẰNG Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn
21 H44.32.40-240514-0017 14/05/2024 17/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn
22 H44.32.40-240514-0018 14/05/2024 17/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HẢI Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn
23 H44.32-240315-0027 18/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ SINH Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn
24 H44.32-240315-0011 18/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn
25 H44.32.40-240319-0007 19/03/2024 16/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn
26 H44.32.40-240318-0002 18/03/2024 08/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN SỰ Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn
27 H44.32.41-240506-0035 06/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THANH TUẤN
28 H44.32-230828-0009 28/08/2023 21/09/2023 09/01/2024
Trễ hạn 77 ngày.
HÁN THỊ KIM NGÂN
29 H44.32.20-240424-0004 25/04/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ THÙY DUNG UBND xã Cự Thắng
30 H44.32.20-240424-0005 25/04/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ XUÂN GIANG UBND xã Cự Thắng
31 H44.32.20-240424-0006 25/04/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ XUÂN GIANG UBND xã Cự Thắng
32 H44.32.20-240424-0007 25/04/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ XUÂN GIANG UBND xã Cự Thắng
33 H44.32.26-240110-0001 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HẰNG UBND xã Giáp lai
34 H44.32.20-240410-0003 10/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ SÂM UBND xã Cự Thắng
35 H44.32.20-240410-0005 10/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN QUÂN UBND xã Cự Thắng
36 H44.32.20-240410-0006 10/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ĐỨC ANH LINH UBND xã Cự Thắng
37 H44.32.20-240410-0009 10/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NĂM UBND xã Cự Thắng
38 H44.32.20-240410-0008 10/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NĂM UBND xã Cự Thắng
39 H44.32.20-240219-0009 19/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG UBND xã Cự Thắng
40 H44.32.13-240614-0001 14/06/2024 17/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ ĐỨC CƯỜNG UBND xã Yên Lương
41 H44.32.22-240422-0003 22/04/2024 23/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN MINH UBND xã Hương Cần
42 H44.32.26-240726-0002 26/07/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH HUYỀN UBND xã Giáp lai
43 H44.32.20-240530-0005 30/05/2024 03/06/2024 04/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN QUÝ UBND xã Cự Thắng
44 H44.32.02-240419-0003 19/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ BÍCH UBND xã Địch Quả
45 H44.32.39-240327-0001 27/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG UBND xã Văn Miếu
46 H44.32.21-240104-0002 04/01/2024 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN THÀNH UBND xã Thắng Sơn
47 H44.32.20-240424-0003 25/04/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH TIẾN LAN UBND xã Cự Thắng
48 H44.32.02-240206-0004 06/02/2024 07/02/2024 08/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CHUNG UBND xã Địch Quả
49 H44.32.20-240410-0007 10/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN THỊNH UBND xã Cự Thắng
50 H44.32.20-240410-0004 10/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN THANH UBND xã Cự Thắng
51 H44.32.09-240717-0007 17/07/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ SỸ UBND xã Cự Đồng
52 H44.32.39-240119-0004 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ THÊM UBND xã Văn Miếu
53 H44.32.39-240119-0002 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HOÀN UBND xã Văn Miếu
54 H44.32.39-240119-0001 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ THÀNH UBND xã Văn Miếu
55 H44.32.39-240119-0003 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ HẢI LONG UBND xã Văn Miếu
56 H44.32.09-240321-0002 21/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN TRANG UBND xã Cự Đồng
57 H44.32.19-240723-0005 23/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN TRẮNG UBND xã Tân Lập
58 H44.32.05-240701-0003 01/07/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MẾN UBND xã Lương Nha
59 H44.32.02-240102-0001 02/01/2024 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HUY TẬP UBND xã Địch Quả
60 H44.32.21-240104-0001 04/01/2024 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN THÀNH UBND xã Thắng Sơn
61 H44.32.16-240425-0001 25/04/2024 26/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THỊ MỸ LỆ UBND xã Đông Cửu
62 H44.32.09-240321-0001 21/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN TRANG UBND xã Cự Đồng
63 000.25.32.H44-220307-0001 07/03/2022 15/03/2022 15/07/2024
Trễ hạn 604 ngày.
HÀ NGỌC LAN UBND xã Đông Cửu
64 H44.32.12-240119-0001 19/01/2024 26/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN XUÂN UBND xã Thượng Cửu
65 H44.32.09-231226-0002 26/12/2023 18/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TEST UBND xã Cự Đồng
66 000.25.32.H44-211207-0016 07/12/2021 31/12/2021 15/07/2024
Trễ hạn 656 ngày.
BÀN VĂN QUÍ UBND xã Đông Cửu
67 000.25.32.H44-211207-0015 07/12/2021 31/12/2021 15/07/2024
Trễ hạn 656 ngày.
VŨ VĂN ĐẢNG UBND xã Đông Cửu
68 000.25.32.H44-211207-0013 07/12/2021 31/12/2021 15/07/2024
Trễ hạn 656 ngày.
HÀ VĂN TUẤT UBND xã Đông Cửu
69 000.25.32.H44-211207-0011 07/12/2021 31/12/2021 15/07/2024
Trễ hạn 656 ngày.
HÀ THỊ ĐƯỢC UBND xã Đông Cửu
70 000.25.32.H44-211207-0012 07/12/2021 31/12/2021 15/07/2024
Trễ hạn 656 ngày.
BÀN VĂN HƠN UBND xã Đông Cửu
71 000.25.32.H44-211207-0014 07/12/2021 31/12/2021 15/07/2024
Trễ hạn 656 ngày.
ĐINH THỊ CẢNH UBND xã Đông Cửu
72 000.00.32.H44-230116-0016 09/10/2023 20/11/2023 09/01/2024
Trễ hạn 35 ngày.
CSH: LÊ XUÂN HẢI
73 000.00.32.H44-230403-0020 28/04/2023 16/08/2023 17/01/2024
Trễ hạn 109 ngày.
CSH: ĐINH TUẤN BẢY
74 000.00.32.H44-230411-0012 11/04/2023 14/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 23 ngày.
ĐINH THỊ THỊNH
75 000.00.32.H44-230410-0044 10/04/2023 13/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
76 000.00.32.H44-230222-0044 07/04/2023 12/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
CSH: KIỀU BÁ NGHĨA
77 000.00.32.H44-230406-0053 06/04/2023 12/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỘ (02 HS)
78 000.00.32.H44-230406-0060 06/04/2023 11/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN : ĐINH NGỌC HÀ ( CSH ĐINH VĂN TỚI)
79 000.00.32.H44-230405-0007 05/04/2023 08/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN : HÀ SƠN THỦY- CSH HÀ MINH TÍN
80 000.00.32.H44-230405-0008 05/04/2023 21/11/2023 17/01/2024
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH
81 000.00.32.H44-230403-0001 04/04/2023 20/11/2023 17/01/2024
Trễ hạn 41 ngày.
CSH: PHẠM THỊ THẮM
82 000.00.32.H44-230404-0044 04/04/2023 20/11/2023 17/01/2024
Trễ hạn 41 ngày.
ĐINH ANH TUẤN, ĐINH THỊ KIỀU YẾN (CSH)
83 H44.32.41-240403-0057 05/04/2024 29/04/2024 30/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
CSH: LÊ THỊ BỐN
84 H44.32.41-240405-0023 05/04/2024 29/04/2024 30/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TIẾN LỰC
85 H44.32.40-240328-0004 28/03/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC KIM Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn
86 H44.32-240227-0069 27/02/2024 09/04/2024 05/07/2024
Trễ hạn 61 ngày.
PHẠM VĂN TIẾN Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn
87 H44.32-231226-0013 26/12/2023 29/04/2024 05/07/2024
Trễ hạn 47 ngày.
HÀ VĂN BẢO Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn
88 H44.32-231226-0014 26/12/2023 04/04/2024 05/07/2024
Trễ hạn 64 ngày.
ĐỖ GIANG BÂN Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn
89 H44.32-240306-0034 06/03/2024 02/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU - CBTN Một cửa TT Thanh Sơn Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn
90 H44.32-240227-0044 27/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG CHI Bộ phận TN và TKQ huyện Thanh Sơn