STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H44.29-240514-0003 14/05/2024 15/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN HẢI
2 H44.29-231218-0001 18/12/2023 25/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN NAM
3 H44.29-231218-0002 18/12/2023 25/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN
4 H44.29-231218-0003 18/12/2023 25/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
CÙ VĂN NGHĨA
5 H44.29.32-240412-0002 12/04/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KIỀU HOA UBND Xã Thanh Uyên
6 H44.29.30-240126-0006 26/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NỮ GIANG LAM UBND Xã Hương Nộn
7 H44.29.30-240118-0007 18/01/2024 22/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THANH TÙNG UBND Xã Hương Nộn
8 H44.29.34-240402-0005 02/04/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HÙNG UBND Xã Lam Sơn