STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H44.24.24-240102-0001 02/01/2024 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MẬN UBND thị trấn Cẩm Khê
2 H44.24.24-240301-0001 05/03/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC THIỆN UBND thị trấn Cẩm Khê
3 H44.24.24-240508-0018 08/05/2024 09/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁN THỊ BẰNG UBND thị trấn Cẩm Khê
4 H44.24.24-240614-0002 14/06/2024 19/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỲNH NGA UBND thị trấn Cẩm Khê
5 H44.24.24-231213-0002 14/12/2023 10/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
LÝ THỊ LAN UBND thị trấn Cẩm Khê
6 H44.24.24-240520-0018 20/05/2024 21/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN UBND thị trấn Cẩm Khê
7 H44.24.24-240221-0003 21/02/2024 22/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HOANG DINH TUAN UBND thị trấn Cẩm Khê
8 H44.24.24-240221-0002 21/02/2024 22/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HOANG DINH TUAN UBND thị trấn Cẩm Khê
9 H44.24.24-240221-0001 21/02/2024 22/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HOANG DINH TUAN UBND thị trấn Cẩm Khê
10 H44.24.24-240221-0007 21/02/2024 22/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN ĐỨC DUY UBND thị trấn Cẩm Khê
11 H44.24.24-240221-0006 21/02/2024 22/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN ĐỨC DUY UBND thị trấn Cẩm Khê
12 H44.24.24-240221-0026 21/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ HỒNG VÂN UBND thị trấn Cẩm Khê
13 H44.24.24-240221-0025 21/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ NHUNG UBND thị trấn Cẩm Khê
14 H44.24.24-240221-0024 21/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ HOẠT UBND thị trấn Cẩm Khê
15 H44.24.24-240221-0023 21/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LAN UBND thị trấn Cẩm Khê
16 H44.24.24-240122-0002 22/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TUẤN ANH UBND thị trấn Cẩm Khê
17 H44.24.24-240221-0009 22/02/2024 29/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN QUÂN UBND thị trấn Cẩm Khê
18 H44.24.24-240222-0007 22/02/2024 23/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN UBND thị trấn Cẩm Khê
19 H44.24.24-240122-0003 24/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HOA UBND thị trấn Cẩm Khê
20 H44.24.24-240129-0002 29/01/2024 05/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG UBND thị trấn Cẩm Khê
21 H44.24.59-240510-0001 10/05/2024 13/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG ĐỨC ANH UBND Xã Cấp Dẫn
22 H44.24.30-240301-0001 01/03/2024 05/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ TIẾN UBND Xã Đồng Lương
23 H44.24.30-240506-0003 06/05/2024 04/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG CHÍ TUYÊN UBND Xã Đồng Lương
24 H44.24.30-240108-0003 08/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN ĐANG UBND Xã Đồng Lương
25 H44.24.30-240410-0004 10/04/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DŨNG UBND Xã Đồng Lương
26 H44.24.30-240308-0002 11/03/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐẮC UBND Xã Đồng Lương
27 H44.24.30-240221-0005 21/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN HỒNG UBND Xã Đồng Lương
28 H44.24.30-231226-0005 26/12/2023 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH QUANG UBND Xã Đồng Lương
29 H44.24.30-240126-0002 29/01/2024 06/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THỈNH UBND Xã Đồng Lương
30 H44.24.30-240126-0004 29/01/2024 07/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ UBND Xã Đồng Lương
31 H44.24.32-240520-0005 22/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ SINH KHÁNH UBND Xã Hương Lung
32 H44.24.32-240520-0006 22/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG UBND Xã Hương Lung
33 H44.24.32-240223-0027 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN HƯNG UBND Xã Hương Lung
34 H44.24.32-240223-0026 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG MINH CÔNG UBND Xã Hương Lung
35 H44.24.32-240223-0025 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN MINH UBND Xã Hương Lung
36 H44.24.32-240223-0024 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG CÔNG MINH UBND Xã Hương Lung
37 H44.24.32-240223-0023 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN MINH UBND Xã Hương Lung
38 H44.24.32-240223-0022 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHUONG UBND Xã Hương Lung
39 H44.24.32-240223-0021 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN MINH UBND Xã Hương Lung
40 H44.24.32-240223-0020 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH UBND Xã Hương Lung
41 H44.24.32-240223-0019 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIỆT HÙNGV UBND Xã Hương Lung
42 H44.24.32-240223-0018 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TIẾN UBND Xã Hương Lung
43 H44.24.32-240223-0017 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾN UBND Xã Hương Lung
44 H44.24.32-240223-0016 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TĨNH UBND Xã Hương Lung
45 H44.24.32-240223-0015 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TỈNH UBND Xã Hương Lung
46 H44.24.32-240223-0014 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN UBND Xã Hương Lung
47 H44.24.32-240223-0013 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUNG UBND Xã Hương Lung
48 H44.24.32-240223-0012 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN ANH UBND Xã Hương Lung
49 H44.24.32-240223-0011 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN ANH UBND Xã Hương Lung
50 H44.24.32-240223-0010 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯƠNG UBND Xã Hương Lung
51 H44.24.32-240223-0009 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HUYỀN UBND Xã Hương Lung
52 H44.24.32-240223-0008 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CHUNG UBND Xã Hương Lung
53 H44.24.32-240223-0007 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ PHẤN UBND Xã Hương Lung
54 H44.24.32-240223-0006 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ PHẤN UBND Xã Hương Lung
55 H44.24.32-240223-0005 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ PHẤN UBND Xã Hương Lung
56 H44.24.32-240223-0004 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ PHẤN UBND Xã Hương Lung
57 H44.24.32-240223-0003 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN ANH UBND Xã Hương Lung
58 H44.24.32-240223-0002 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH UBND Xã Hương Lung
59 H44.24.32-240223-0001 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ KIM LÝ UBND Xã Hương Lung
60 H44.24.38-240402-0001 02/04/2024 03/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐĂNG UBND xã Minh Tân
61 H44.24.38-240612-0003 12/06/2024 13/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÃ THỊ MINH UBND xã Minh Tân
62 H44.24.38-240322-0001 22/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN THIỆP UBND xã Minh Tân
63 H44.24.38-240423-0001 23/04/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN BẰNG UBND xã Minh Tân
64 H44.24.38-240523-0004 23/05/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH TÚ UBND xã Minh Tân
65 H44.24.38-240527-0003 27/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ÁNH UBND xã Minh Tân
66 H44.24.38-240528-0002 28/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HUY THẠCH UBND xã Minh Tân
67 H44.24.38-240528-0001 28/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁN THỊ DUYÊN UBND xã Minh Tân
68 H44.24.33-240327-0002 27/03/2024 26/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN UBND Xã Ngô Xá
69 H44.24.33-240328-0003 28/03/2024 29/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH TÂM UBND Xã Ngô Xá
70 H44.24.33-240328-0004 28/03/2024 29/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤT UBND Xã Ngô Xá
71 H44.24.33-240330-0001 30/03/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN CHUNG UBND Xã Ngô Xá
72 H44.24.33-240331-0001 31/03/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN MƯỜI UBND Xã Ngô Xá
73 H44.24.33-240331-0002 31/03/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÃI UBND Xã Ngô Xá
74 H44.24.33-240331-0003 31/03/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN UBND Xã Ngô Xá
75 H44.24.33-240331-0004 31/03/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỢI UBND Xã Ngô Xá
76 H44.24.34-230824-0001 24/08/2023 22/11/2023 27/03/2024
Trễ hạn 89 ngày.
LE NGOC BICH UBND Xã Phú Khê
77 H44.24.37-240104-0001 04/01/2024 09/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH UBND Xã Phượng Vĩ
78 H44.24.37-240109-0001 09/01/2024 07/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ PHIẾN UBND Xã Phượng Vĩ
79 H44.24.37-240110-0001 10/01/2024 12/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LUẬN UBND Xã Phượng Vĩ
80 H44.24.37-231116-0001 16/11/2023 31/01/2024 20/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦY UBND Xã Phượng Vĩ
81 H44.24.37-231120-0001 20/11/2023 12/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯ KIM HUỆ UBND Xã Phượng Vĩ
82 H44.24.37-240522-0002 22/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SỸ NỘP HỒ SƠ CHO HOÀNG THỊ HUYỀN UBND Xã Phượng Vĩ
83 H44.24.37-240522-0004 22/05/2024 23/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN HƯNG UBND Xã Phượng Vĩ
84 H44.24.37-231123-0003 23/11/2023 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN THỊ LIÊN UBND Xã Phượng Vĩ
85 H44.24.37-231226-0001 26/12/2023 25/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄNTHỊ NHO UBND Xã Phượng Vĩ
86 H44.24.37-231227-0001 27/12/2023 26/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HUY CẤP UBND Xã Phượng Vĩ
87 H44.24.41-240121-0007 21/01/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TUYỂN UBND Xã Sơn Tình
88 H44.24.41-240221-0004 21/02/2024 28/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH UBND Xã Sơn Tình
89 H44.24.41-240229-0004 29/02/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BÌNH UBND Xã Sơn Tình
90 H44.24.41-240229-0003 29/02/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BÌNH UBND Xã Sơn Tình
91 H44.24.48-231211-0004 11/12/2023 28/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN THÔNG UBND Xã Tùng Khê
92 H44.24.48-231211-0003 11/12/2023 28/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ KIM PHƯƠNG UBND Xã Tùng Khê
93 H44.24.49-240506-0003 06/05/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BẰNG UBND Xã Tuy Lộc
94 H44.24.46-240517-0004 21/05/2024 28/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN THIỆN UBND Xã Tiên Lương
95 H44.24.46-240625-0003 25/06/2024 26/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN LIÊN UBND Xã Tiên Lương
96 H44.24.45-240223-0005 23/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN MINH UBND Xã Thụy Liễu
97 H44.24.43-240111-0002 11/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHO UBND Xã Tam Sơn
98 H44.24.43-240312-0002 14/03/2024 15/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ MAI UBND Xã Tam Sơn
99 H44.24.43-240314-0001 14/03/2024 15/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN UBND Xã Tam Sơn
100 H44.24.43-240117-0003 17/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ BÁ LONG UBND Xã Tam Sơn
101 H44.24.43-240219-0001 19/02/2024 21/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VI QUANG NAM UBND Xã Tam Sơn
102 H44.24.43-240219-0002 19/02/2024 21/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN NGUYÊN UBND Xã Tam Sơn
103 H44.24.43-240122-0001 22/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DƯƠNG UBND Xã Tam Sơn
104 H44.24.43-240531-0001 31/05/2024 03/06/2024 05/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH DŨNG UBND Xã Tam Sơn
105 H44.24.50-240221-0006 21/02/2024 22/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÌNH UBND Xã Văn Bán
106 H44.24.52-240520-0003 20/05/2024 27/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KHUYẾN UBND Xã Xương Thịnh
107 H44.24.53-231205-0001 05/12/2023 24/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TIẾN VAN UBND Xã Yên Dưỡng
108 H44.24.15-240117-0001 17/01/2024 22/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ MAI
109 H44.24.12-240112-0001 12/01/2024 02/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG TRUNG THẮNG
110 H44.24.12-240112-0002 12/01/2024 02/02/2024 03/04/2024
Trễ hạn 43 ngày.
HOÀNG VĂN TUẤN
111 H44.24.13-240614-0004 14/06/2024 19/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KIỀU VĂN MẠNH
112 H44.24.13-240614-0005 14/06/2024 19/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ NGỌC PHƯƠNG (TRẦN THỊ MAI HƯƠNG)
113 H44.24.01-240605-0001 05/06/2024 12/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HOÀN
114 H44.24.01-240605-0010 05/06/2024 12/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ANH ĐỨC (HOÀNG KIM SƠN - THỊ TRẤN CẨM KHÊ)
115 H44.24.01-240510-0010 10/05/2024 17/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN TIẾN CƯỜNG ( NHẬN UQ TRẦN VĂN THÔNG - THỤY LIỄU)
116 H44.24.01-240510-0011 10/05/2024 17/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN TIẾN CƯỜNG (NHẬN UQ TRẦN VĂN HÀ- THỤY LIỄU)
117 H44.24.01-240611-0001 11/06/2024 18/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN NGỌC LONG (CAO VĂN HÁI)
118 H44.24.01-240312-0017 12/03/2024 19/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯỠNG
119 H44.24.01-240412-0001 12/04/2024 22/04/2024 01/07/2024
Trễ hạn 48 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG
120 H44.24.01-240219-0015 19/02/2024 26/02/2024 11/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ MY (NGUYỄN VĂN HẬU)
121 H44.24.01-240419-0004 19/04/2024 29/05/2024 05/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN KHẮC NGÀ (PHẠM THỊ TÁM - YÊN DƯỠNG)
122 H44.24.01-240124-0001 24/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN ĐOAN
123 H44.24.01-240524-0007 24/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ SINH KHÁNH
124 H44.24.01-240524-0008 24/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG
125 H44.24.01-240524-0010 24/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SỸ
126 H44.24.01-240325-0008 25/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ KHẮC BÌNH
127 H44.24.01-240325-0009 25/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
128 H44.24.61-240201-0033 01/02/2024 29/02/2024 18/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ THAU
129 H44.24.61-240102-0033 02/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA
130 H44.24.61-240103-0012 03/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUỐC TUẤN
131 H44.24.61-240103-0014 03/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VIỆT HƯNG
132 H44.24.61-240103-0016 03/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐĂNG CÁN
133 H44.24.61-240403-0019 03/04/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THIẾT
134 H44.24.61-240403-0018 03/04/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THIẾT
135 H44.24.61-240403-0016 03/04/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THIẾT
136 H44.24.61-240403-0017 03/04/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THIẾT
137 H44.24.61-240403-0029 03/04/2024 25/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CHẸN - CBTN MỘT CỬA UBND XÃ MINH TÂN
138 H44.24.61-240503-0004 03/05/2024 21/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TIẾN
139 H44.24.61-240503-0024 03/05/2024 21/05/2024 13/06/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐỖ THÀNH HƯƠNG
140 H44.24.61-240104-0002 04/01/2024 25/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ DUY HIỀN - CBTN MỘT CỬA XÃ VĂN BÁN
141 H44.24.61-240504-0007 04/05/2024 12/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẤT - CBTN MỘT CỬA XÃ PHÚ KHÊ
142 H44.24.61-240604-0002 04/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HÁCH
143 H44.24.61-240604-0004 04/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HÁCH
144 H44.24-230704-0012 04/07/2023 22/08/2023 19/04/2024
Trễ hạn 172 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯỢNG
145 H44.24-231204-0031 04/12/2023 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MƯỜI
146 H44.24.61-240105-0033 05/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH HẬU - CBTN MỘT CỬA UBND XÃ MINH TÂN
147 H44.24.61-240105-0034 05/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH HẬU - CBTN MỘT CỬA UBND XÃ MINH TÂN
148 H44.24.61-240205-0007 05/02/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG NGỌC CHÂM
149 H44.24.61-240305-0007 05/03/2024 14/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ DUY QUYẾT - CBTN MỘT CỬA XÃ TAM SƠN
150 H44.24.61-240305-0009 05/03/2024 26/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG - CBTN MỘT CỬA XÃ TÙNG KHÊ
151 H44.24.61-240305-0034 05/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HUY HÀ
152 H44.24.61-240305-0056 05/03/2024 22/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ BÌNH
153 H44.24.61-240305-0067 05/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ MẠNH THẮNG
154 H44.24.61-240405-0031 05/04/2024 29/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TIẾN LỰC
155 H44.24.61-240605-0019 05/06/2024 26/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG GIA NGHĨA(ĐẶNG HỒNG DIÊN)
156 H44.24-231205-0040 05/12/2023 17/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TIẾN VĂN - CBTN MỘT CỬA XÃ YÊN DƯỠNG
157 H44.24.61-240306-0052 06/03/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỞNG
158 H44.24.61-240506-0054 06/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH LÂM
159 H44.24-231206-0014 06/12/2023 27/12/2023 19/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỞNG
160 H44.24-231204-0056 06/12/2023 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DANH CHIẾN
161 H44.24.61-240507-0060 07/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU HỒNG THÁI - CBTN MỘT CỬA XÃ ĐỒNG LƯƠNG
162 H44.24.61-240507-0061 07/05/2024 28/05/2024 18/06/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG CHÍ TUYÊN - CBTN MỘT CỬA XÃ ĐỒNG LƯƠNG
163 H44.24-231207-0020 07/12/2023 28/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CÔNG HÃNH - CBTN MỘT CỬA XÃ THỤY LIỄU
164 H44.24.61-240308-0042 08/03/2024 29/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ THÚY LAN - CBTN MỘT CỬA XÃ PHÚ KHÊ
165 000.00.24.H44-230508-0001 08/05/2023 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN NHÀN
166 H44.24.61-240508-0002 08/05/2024 04/06/2024 05/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÔ
167 H44.24-231208-0017 08/12/2023 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ XUÂN LIÊN - CBTN MỘT CỬA XÃ TÙNG KHÊ
168 H44.24-231208-0048 08/12/2023 29/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MINH TIẾN
169 H44.24-231208-0057 08/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BẢO
170 H44.24.61-240109-0036 09/01/2024 30/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ PHIẾN - CBTN MỘT CỬA XÃ PHƯỢNG VĨ
171 H44.24-231010-0002 10/10/2023 26/10/2023 23/02/2024
Trễ hạn 85 ngày.
HOÀNG XUÂN VIÊN
172 H44.24.61-240111-0019 11/01/2024 01/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ THÌN
173 H44.24.61-240111-0030 11/01/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN LỪNG
174 H44.24-231011-0076 11/10/2023 19/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ANH TUẤN
175 H44.24-231211-0047 11/12/2023 02/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN MINH PHƯƠNG
176 H44.24.61-240112-0012 12/01/2024 08/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN CÔNG TOÀN
177 H44.24.61-240412-0051 12/04/2024 06/05/2024 25/06/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ THÊM
178 H44.24-230712-0097 12/07/2023 25/09/2023 19/04/2024
Trễ hạn 148 ngày.
NGUYỄN XUÂN CÂU
179 H44.24.61-240312-0022 13/03/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
180 H44.24.61-240313-0010 13/03/2024 14/05/2024 06/06/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN TIẾN VƯƠNG UQ TRƯƠNG QUANG TUẤN
181 H44.24-230613-0031 13/06/2023 12/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 34 ngày.
PHAN VĂN VĨNH
182 H44.24.61-240613-0017 13/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG HÒA
183 H44.24-230912-0028 13/09/2023 29/09/2023 19/04/2024
Trễ hạn 144 ngày.
HOÀNG THỊ PHIẾN
184 H44.24-231013-0068 13/10/2023 31/10/2023 20/02/2024
Trễ hạn 79 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍ
185 H44.24-231213-0002 13/12/2023 22/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ VĂN THÔNG - CBTN MỘT CỬA XÃ TÙNG KHÊ
186 H44.24-231213-0006 13/12/2023 22/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRỊNH THỊ KIM PHƯƠNG - CBTN MỘT CỬA XÃ TÙNG KHÊ
187 H44.24-230714-0003 14/07/2023 10/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN NGỌC HƯNG
188 H44.24.61-240315-0028 15/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐẮC - CBTN MỘT CỬA XÃ ĐỒNG LƯƠNG
189 H44.24-231215-0031 15/12/2023 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TÍCH - CBTN MỘT CỬA XÃ THỤY LIỄU
190 H44.24.61-240417-0034 17/04/2024 09/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN TIẾN NAM (UQ TRỊNH TIẾN ĐÔ- HƯƠNG LUNG)
191 H44.24-231116-0008 17/11/2023 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ MỌC - TÀI (UQ NGUYỄN TIẾN VƯƠNG)
192 H44.24.61-240118-0031 18/01/2024 15/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
KIỀU VIẾT ANH
193 H44.24-230818-0035 18/08/2023 03/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN TRUNG
194 H44.24-231218-0016 18/12/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN CHI
195 H44.24-231218-0041 18/12/2023 06/02/2024 08/04/2024
Trễ hạn 44 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG
196 H44.24-231218-0040 18/12/2023 06/02/2024 08/04/2024
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯỢNG
197 H44.24-231218-0043 18/12/2023 06/02/2024 08/04/2024
Trễ hạn 44 ngày.
TRẦN KIM NGUYÊN
198 H44.24-231218-0044 18/12/2023 06/02/2024 08/04/2024
Trễ hạn 44 ngày.
TRẦN VĂN HẢI
199 H44.24-231218-0053 18/12/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HÁN NAM
200 H44.24.61-240419-0040 19/04/2024 10/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ SOI
201 H44.24.61-240419-0049 19/04/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ANH DŨNG
202 H44.24.61-240419-0053 19/04/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DŨNG - CBTN MỘT CỬA XÃ ĐỒNG LƯƠNG
203 H44.24.61-240220-0006 20/02/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN HẢO
204 H44.24.61-240220-0013 20/02/2024 12/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHƯỜNG - CBTN MỘT CỬA XÃ TẠ XÁ
205 H44.24.61-240220-0014 20/02/2024 12/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ LAM - CBTN MỘT CỬA XÃ TẠ XÁ
206 H44.24.61-240220-0018 20/02/2024 19/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẤU GIÁ CHƯƠNG XÁ
207 H44.24.61-240221-0021 21/02/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN
208 H44.24.61-240521-0043 21/05/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH VẬN
209 H44.24.61-240322-0033 22/03/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH NAM - CBTN MỘT CỬA XÃ PHƯỢNG VĨ
210 H44.24-230922-0020 22/09/2023 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÍNH
211 H44.24.61-240423-0029 23/04/2024 17/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG HẢO
212 H44.24.61-240325-0021 25/03/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUỐC CHÍNH - CBTN MỘT CỬA XÃ ĐIÊU LƯƠNG
213 H44.24.61-240325-0025 25/03/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ - CBTN MỘT CỬA XÃ PHƯỢNG VĨ
214 H44.24-230825-0080 25/08/2023 15/11/2023 25/03/2024
Trễ hạn 92 ngày.
LE NGOC BICH - CBTN MỘT CỬA XÃ PHÚ KHÊ
215 H44.24-231025-0013 25/10/2023 30/01/2024 19/04/2024
Trễ hạn 58 ngày.
HÀ QUÝ MẠO
216 H44.24-231225-0050 25/12/2023 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN LẬP
217 H44.24-231226-0050 26/12/2023 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TĂNG
218 H44.24.61-240527-0088 27/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THAO - CBTN MỘT CỬA XÃ ĐỒNG LƯƠNG
219 H44.24.61-240527-0089 27/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ - CBTN MỘT CỬA XÃ ĐỒNG LƯƠNG
220 H44.24-231227-0005 27/12/2023 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN MẠNH
221 H44.24.61-240228-0042 28/02/2024 04/06/2024 05/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẠ VĂN BÌNH
222 H44.24.61-240228-0064 28/02/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUÝ HỔ
223 H44.24.61-240528-0004 28/05/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHONG
224 H44.24-230828-0024 28/08/2023 18/10/2023 19/04/2024
Trễ hạn 131 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUNG
225 H44.24-230929-0042 29/09/2023 17/11/2023 27/02/2024
Trễ hạn 71 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC
226 H44.24.61-231229-0002 29/12/2023 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HÀNH - CBTN MỘT CỬA XÃ VĂN BÁN
227 H44.24.61-231229-0027 29/12/2023 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TRỌNG THỌ - CBTN MỘT CỬA XÃ VĂN BÁN
228 H44.24.61-231229-0029 29/12/2023 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LINH
229 H44.24.61-240130-0016 30/01/2024 26/03/2024 31/05/2024
Trễ hạn 46 ngày.
ĐẶNG VĂN GIÁP
230 H44.24-231130-0010 30/11/2023 28/12/2023 29/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
ĐẤT ĐẤU GIÁ TÙNG KHÊ
231 H44.24-231130-0020 30/11/2023 18/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG BÁ CHỨC
232 H44.24.61-240131-0017 31/01/2024 27/03/2024 21/05/2024
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN TRỌNG THỂ
233 H44.24.61-240531-0013 31/05/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THẢO
234 H44.24.61-240531-0053 31/05/2024 21/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỤ
235 H44.24-230529-0041 30/05/2023 05/10/2023 30/01/2024
Trễ hạn 82 ngày.
BÙI VĂN ĐỨC