STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H44.25.40-230704-0002 04/07/2023 27/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN LUẬN UBND xã Hợp Nhất
2 H44.25.40-230823-0003 23/08/2023 25/09/2023 18/01/2024
Trễ hạn 82 ngày.
PHAN VĂN HÙNG UBND xã Hợp Nhất
3 H44.25.40-230920-0001 20/09/2023 19/10/2023 18/01/2024
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN UBND xã Hợp Nhất
4 H44.25.40-230920-0002 20/09/2023 19/10/2023 18/01/2024
Trễ hạn 64 ngày.
PHAN VĂN VẤN UBND xã Hợp Nhất
5 H44.25.40-230925-0001 25/09/2023 14/11/2023 18/01/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN NHÂN MINH UBND xã Hợp Nhất
6 H44.25.40-230926-0001 26/09/2023 15/11/2023 18/01/2024
Trễ hạn 45 ngày.
HÀ VĂN GIANG UBND xã Hợp Nhất
7 H44.25.40-230927-0001 27/09/2023 06/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ VĂN CHIẾN UBND xã Hợp Nhất
8 H44.25.40-231101-0001 02/11/2023 01/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THÁI BÌNH UBND xã Hợp Nhất
9 H44.25.40-231211-0001 11/12/2023 10/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ CÔNG ĐỊNH UBND xã Hợp Nhất
10 H44.25.40-231211-0002 11/12/2023 10/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN BIÊN UBND xã Hợp Nhất