STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H44.25.14-231204-0003 | 06/12/2023 | 05/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ HIỀN | UBND Xã Bằng Luân |
2 | H44.25.14-230807-0005 | 07/08/2023 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ DÙNG | UBND Xã Bằng Luân |
3 | H44.25.14-230808-0002 | 08/08/2023 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ PHƯƠNG LOAN | UBND Xã Bằng Luân |
4 | H44.25.14-230830-0001 | 30/08/2023 | 02/10/2023 | 15/04/2024 | Trễ hạn 139 ngày. | TRƯƠNG MẠNH HÙNG | UBND Xã Bằng Luân |