STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.17.25.H44-230511-0011 | 11/05/2023 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC THANH | UBND Xã Chi Đám |
2 | H44.25.27-231023-0002 | 24/10/2023 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | UBND Xã Chi Đám |
3 | H44.25.27-231113-0021 | 14/11/2023 | 22/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | UBND Xã Chi Đám |
4 | H44.25.27-240105-0001 | 08/01/2024 | 06/02/2024 | 14/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ XUÂN BINH | UBND Xã Chi Đám |
5 | H44.25.27-240109-0001 | 11/01/2024 | 08/03/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐỖ THẾ HÙNG | UBND Xã Chi Đám |
6 | H44.25.27-240118-0002 | 18/01/2024 | 23/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN HỘI | UBND Xã Chi Đám |
7 | H44.25.27-240229-0001 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THANH HẰNG | UBND Xã Chi Đám |
8 | H44.25.27-240314-0003 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TRỌNG THẮNG | UBND Xã Chi Đám |
9 | H44.25.27-240322-0001 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | UBND Xã Chi Đám |
10 | H44.25.27-240322-0002 | 22/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG CẨM | UBND Xã Chi Đám |
11 | H44.25.27-240322-0003 | 22/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ HỒNG QUYÊN | UBND Xã Chi Đám |