STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H44.26.32-240529-0004 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI VÂN | UBND Xã Gia Điền |
2 | H44.26.32-240528-0002 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI HOÀNG | UBND Xã Gia Điền |
3 | H44.26.32-240529-0003 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI VÂN | UBND Xã Gia Điền |