STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H44.32.20-240219-0009 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | UBND xã Cự Thắng |
2 | H44.32.20-240410-0008 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NĂM | UBND xã Cự Thắng |
3 | H44.32.20-240410-0007 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN THỊNH | UBND xã Cự Thắng |
4 | H44.32.20-240410-0009 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NĂM | UBND xã Cự Thắng |
5 | H44.32.20-240410-0006 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG ĐỨC ANH LINH | UBND xã Cự Thắng |
6 | H44.32.20-240410-0005 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN QUÂN | UBND xã Cự Thắng |
7 | H44.32.20-240410-0003 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ SÂM | UBND xã Cự Thắng |
8 | H44.32.20-240410-0004 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN THANH | UBND xã Cự Thắng |
9 | H44.32.20-240424-0007 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ XUÂN GIANG | UBND xã Cự Thắng |
10 | H44.32.20-240424-0006 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ XUÂN GIANG | UBND xã Cự Thắng |
11 | H44.32.20-240424-0005 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ XUÂN GIANG | UBND xã Cự Thắng |
12 | H44.32.20-240424-0004 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ THÙY DUNG | UBND xã Cự Thắng |
13 | H44.32.20-240424-0003 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH TIẾN LAN | UBND xã Cự Thắng |
14 | H44.32.20-240530-0005 | 30/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN QUÝ | UBND xã Cự Thắng |