STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H44.34.01-240118-0004 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ ĐẠO | UBND thị trấn Yên Lập |
2 | H44.34.01-240604-0006 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THẾ ANH | UBND thị trấn Yên Lập |