STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H44.34.15-240122-0001 | 22/01/2024 | 03/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ VĨNH | UBND Xã Thượng Long |
2 | H44.34.15-240223-0002 | 23/02/2024 | 10/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU BÁ ĐIỀN | UBND Xã Thượng Long |
3 | H44.34.15-240308-0001 | 08/03/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN ĐỘ | UBND Xã Thượng Long |
4 | H44.34.15-240308-0002 | 08/03/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NHĨ | UBND Xã Thượng Long |
5 | H44.34.15-240405-0002 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG XUÂN TÚ | UBND Xã Thượng Long |
6 | H44.34.15-240409-0005 | 09/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ PHẨM | UBND Xã Thượng Long |
7 | H44.34.15-240409-0010 | 09/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ QUYỀN | UBND Xã Thượng Long |