STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H44.35.44-240321-0002 | 21/03/2024 | 22/04/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | UBND Xã Trưng Vương |
2 | H44.35.44-240417-0003 | 18/04/2024 | 21/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG MẠNH QUÝ | UBND Xã Trưng Vương |