CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 68 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.000049.000.00.00.H44 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Sở Tài nguyên và Môi trường Đo đạc và bản đồ
2 1.004550.000.00.00.H44 Đăng ký thế chấp dự án đầu tư xây dựng nhà ở, nhà ở hình thành trong tương lai Sở Tài nguyên và Môi trường Giao dịch bảo đảm
3 1.011441.000.00.00.H44 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Giao dịch bảo đảm
4 2020.DD.10 Thủ tục: Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế Sở Tài nguyên và Môi trường Thu hồi, giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất
5 1.004211.000.00.00.H44 Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
6 1.004223.000.00.00.H44 Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
7 2020.TNN.03 Thủ tục: Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
8 2020.TNN.04 Thủ tục: Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
9 2020.TNN.07 Thủ tục: Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng dưới 2m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000 kw; và cho các mục đích khác theo quy định Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
10 2020.TNN.08 Thủ tục: Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng dưới 2m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000 kw; và cho các mục đích khác theo quy định Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
11 1.003625.000.00.00.H44 Đăng ký thay đổi nội dung biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã đăng ký Sở Tài nguyên và Môi trường Giao dịch bảo đảm
12 1.004135.000.00.00.H44 Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Khoáng sản (Cấp Sở)
13 1.004583.000.00.00.H44 Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Giao dịch bảo đảm
14 1.002255.000.00.00.H44 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
15 2022.MT.04 Cấp lại giấy phép môi trường Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường