CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 110 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 3.000160.000.00.00.H44 Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm Nghiệp
17 3.000175.000.00.00.H44 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu. Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm Nghiệp
18 1.003695.000.00.00.H44 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và PTNT Kinh tế Hợp tác và phát triển nông thôn
19 2021.KTHT.01 Kiểm tra Nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và PTNT Kinh tế Hợp tác và phát triển nông thôn
20 1.003371.000.00.00.H44 Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và PTNT Nông nghiệp
21 1.008408.000.00.00.H44 Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Nông nghiệp và PTNT Phòng chống thiên tai
22 2.001819.000.00.00.H44 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp Giấy chứng nhận ATTP vẫn còn thời hạn hiệu lực nhưng bị mất, bị hỏng, thất lạc, hoặc có sự thay đổi, bổ sung thông tin trên Giấy chứng nhận ATTP) Sở Nông nghiệp và PTNT Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
23 2.001241.000.00.00.H44 Cấp giấy chứng nhận xuất xứ (hoặc Phiếu kiểm soát thu hoạch) cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Sở Nông nghiệp và PTNT Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
24 2.001823.000.00.00.H44 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn). Sở Nông nghiệp và PTNT Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
25 2.001827.000.00.00.H44 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Sở Nông nghiệp và PTNT Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
26 1.004385.000.00.00.H44 Cấp giấy phép cho các hoạt động trồng cây lâu năm trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của Sở Nông nghiệp và PTNT Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi
27 2.001401.000.00.00.H44 Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Trồng cây lâu năm; Hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ thuộc thẩm quyền cấp phép của Sở Nông nghiệp và PTNT Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi
28 2.001793.000.00.00.H44 Cấp giấy phép hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi của Sở Nông nghiệp và PTNT. Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi
29 2.001795.000.00.00.H44 Cấp giấy phép nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi
30 1.003188.000.00.00.H44 Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi