CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 533 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
121 2.002163.000.00.00.H44 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Cấp Quận/huyện Phòng, chống thiên tai (cấp xã)
122 1.008455.000.00.00.H44 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Quy hoạch
123 2020.XD.09 Thủ tục thẩm định (chấp thuận) quy hoạch tổng mặt bằng và phương án kiến trúc sơ bộ Cấp Quận/huyện Quy hoạch
124 2.000569.000.00.00.H44 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện Cấp Quận/huyện Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện
125 1.003732.000.00.00.H44 Thủ tục hội tự giải thể (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
126 1.003757.000.00.00.H44 Thủ tục đổi tên hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
127 1.003807.000.00.00.H44 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
128 1.003827.000.00.00.H44 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
129 1.003841.000.00.00.H44 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
130 1.005203.000.00.00.H44 Thủ tục đổi tên quỹ cấp huyện Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
131 2.001688.000.00.00.H44 Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội (cấp tỉnh) Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
132 2.002100.000.00.00.H44 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
133 2018.QLNN.16 Cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
134 2018.QLNN.17 Công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên Hội đồng quản lý quỹ Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
135 2018.QLNN.18 Công nhận thay đổi, bổ sung thành viên Hội đồng quản lý quỹ Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội