CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 35 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 2.001827.000.00.00.H44 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Sở Nông nghiệp và PTNT Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
17 1.004923.000.00.00.H44 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy sản
18 2023.TY.01 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y
19 1.009972.000.00.00.H44 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Sở Nông nghiệp và PTNT Hoạt động xây dựng
20 2021.HDXD.02 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở Sở Nông nghiệp và PTNT Hoạt động xây dựng
21 1.008409.000.00.00.H44 Phê duyệt Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và PTNT Phòng chống thiên tai
22 2020.BVTV.06 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật. Sở Nông nghiệp và PTNT Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
23 1.008410.000.00.00.H44 Điều chỉnh Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và PTNT Phòng chống thiên tai
24 1.001686.000.00.00.H44 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y
25 1.004346.000.00.00.H44 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và PTNT Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
26 2.002132.000.00.00.H44 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y
27 1.007931.000.00.00.H44 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và PTNT Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
28 1.003650.000.00.00.H44 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy sản
29 1.003634.000.00.00.H44 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy sản
30 2022.TS.04 Xóa đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy sản