CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 37 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 2.000515.000.00.00.H44 Chấm dứt hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại trong trường hợp Trung tâm hòa giải thương mại tự chấm dứt hoạt động (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
17 2.001716.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
18 2.002047.000.00.00.H44 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
19 1.008925.000.00.00.H44 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
20 1.008926.000.00.00.H44 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
21 1.008927.000.00.00.H44 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
22 1.008928.000.00.00.H44 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
23 1.008929.000.00.00.H44 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
24 1.008930.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
25 1.008931.000.00.00.H44 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
26 1.008933.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
27 1.008934.000.00.00.H44 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
28 1.008935.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
29 1.008936.000.00.00.H44 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
30 1.008937.000.00.00.H44 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại