CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 77 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 2.001258.000.00.00.H44 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
62 2.001333.000.00.00.H44 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
63 2.001247.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
64 2.002139.000.00.00.H44 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
65 1.001438.000.00.00.H44 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
66 1.001799.000.00.00.H44 Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
67 2.000758.000.00.00.H44 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
68 2.002387.000.00.00.H44 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
69 1.002099.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật Sư
70 1.001688.000.00.00.H44 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
71 1.000426.000.00.00.H44 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
72 1.001446.H44 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
73 1.001122.000.00.00.H44 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
74 1.001216.000.00.00.H44 Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
75 2.000823.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp