CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 77 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 2.000587.000.00.00.H44 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
17 2.000596.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
18 2.000840.000.00.00.H44 Thủ tục chấm dứt đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
19 2.000954.000.00.00.H44 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
20 2.001687.000.00.00.H44 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
21 2.000488.000.00.00.H44 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Sở Tư pháp Cấp phiếu lý lịch Tư pháp
22 1.000390.000.00.00.H44 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
23 1.001071.000.00.00.H44 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
24 1.001125.000.00.00.H44 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng
25 1.001665.000.00.00.H44 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
26 2.000890.000.00.00.H44 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
27 1.002398.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật Sư
28 1.001842.000.00.00.H44 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
29 1.001914.000.00.00.H44 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
30 2.001680.000.00.00.H44 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý