CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 77 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 2.001417.000.00.00.H44 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Sở Tư pháp Cấp phiếu lý lịch Tư pháp
32 1.000404.000.00.00.H44 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
33 1.000588.000.00.00.H44 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
34 1.000614.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
35 1.001153.000.00.00.H44 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng
36 1.001647.000.00.00.H44 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
37 1.001721.000.00.00.H44 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
38 1.001756.000.00.00.H44 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
39 1.001877.000.00.00.H44 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
40 2.000778.000.00.00.H44 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
41 2.000789.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
42 2020.CC.018 Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận chuyển nhượng Sở Tư pháp Công chứng
43 1.002010.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật Sư
44 1.002032.000.00.00.H44 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật Sư
45 1.002055.000.00.00.H44 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tư pháp Luật Sư