CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 143 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 2.000615.000.00.00.H44 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
17 2.000620.000.00.00.H44 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
18 2018.LTHHTN.003 Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
19 2019C.MT.01 Xác nhận Kế hoạch bảo vệ môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
20 1.005742.000.00.00.H44 Tham vấn ý kiến trong quá trình thực hiện đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi Trường (Cấp xã)
21 1.010804.000.00.00.H44 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng Cấp Quận/huyện Người có công (cấp xã)
22 1.010810.000.00.00.H44. Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Cấp Quận/huyện Người có công (cấp xã)
23 1.010819.000.00.00.H44 Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Cấp Quận/huyện Người có công (cấp xã)
24 1.010938.000.00.00.H44 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
25 2.001661.000.00.00.H44 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
26 1.008455.000.00.00.H44 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Quy hoạch
27 1.003732.000.00.00.H44 Thủ tục hội tự giải thể (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
28 1.003757.000.00.00.H44 Thủ tục đổi tên hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
29 1.003807.000.00.00.H44 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
30 1.003827.000.00.00.H44 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội