CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 143 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.003841.000.00.00.H44 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
32 1.005203.000.00.00.H44 Thủ tục đổi tên quỹ cấp huyện Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
33 2.001688.000.00.00.H44 Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội (cấp tỉnh) Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
34 2.002100.000.00.00.H44 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
35 2018.QLNN.16 Cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
36 2018.QLNN.17 Công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên Hội đồng quản lý quỹ Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
37 2018.QLNN.18 Công nhận thay đổi, bổ sung thành viên Hội đồng quản lý quỹ Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
38 2018.QLNN.19 Thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
39 2018.QLNN.20 Cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
40 2018.QLNN.21 Cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị tạm đình chỉ hoạt động Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
41 2018.QLNN.22 Hợp nhất, sáp nhập, chia, tách quỹ Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
42 2023.QLNNH.01 Quỹ tử giải thể Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
43 1.001612.000.00.00.H44 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
44 1.004895.000.00.00.H44 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
45 1.004972.000.00.00.H44 Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã