CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 184 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 2.001818.000.00.00.H44 Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) Cấp Quận/huyện Giáo dục đào tạo
92 2.002161.000.00.00.H44 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai Cấp Quận/huyện Phòng, chống thiên tai (cấp xã)
93 2.000556.000.00.00.H44 Cấp đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện. Cấp Quận/huyện Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện
94 2.000017.000.00.00.H44 Thủ tục xóa đăng ký tạm vắng đối với phương tiện kỹ thuật đã sắp xếp trong kế hoạch bổ sung cho lực lượng thường trực của Quân đội (chủ phương tiện là cá nhân) Cấp Quận/huyện Động viên quân đội (Cấp xã)
95 1.001805.H44 Đăng ký phục vụ trong ngạch dự bị Cấp Quận/huyện Nghĩa vụ quân sự (Cấp xã)
96 2.000884.000.00.00.H44 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Cấp Xã)
97 2.000843 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
98 1.003583.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Cấp xã)
99 2.000485.000.00.00.H44 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện. Cấp Quận/huyện Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện
100 1.001771.H44 Đăng ký nghĩa vụ quân sự bổ sung Cấp Quận/huyện Nghĩa vụ quân sự (Cấp xã)
101 2.000913.000.00.00.H44 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực (Cấp Xã)
102 2.000884 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực
103 1.000593.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Cấp xã)
104 1.001763.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký nghĩa vụ quân sự chuyển đi khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập Cấp Quận/huyện Nghĩa vụ quân sự (Cấp xã)
105 2.000927.000.00.00.H44 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực (Cấp Xã)