CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 165 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 2.000556.000.00.00.H44 Cấp đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện. Cấp Quận/huyện Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện
92 2.000017.000.00.00.H44 Thủ tục xóa đăng ký tạm vắng đối với phương tiện kỹ thuật đã sắp xếp trong kế hoạch bổ sung cho lực lượng thường trực của Quân đội (chủ phương tiện là cá nhân) Cấp Quận/huyện Động viên quân đội (Cấp xã)
93 1.001805.H44 Đăng ký phục vụ trong ngạch dự bị Cấp Quận/huyện Nghĩa vụ quân sự (Cấp xã)
94 2.000884.000.00.00.H44 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Cấp Xã)
95 2.000843.000.00.00.H44 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
96 1.003583.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Cấp xã)
97 2.000485.000.00.00.H44 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện. Cấp Quận/huyện Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện
98 1.001771.H44 Đăng ký nghĩa vụ quân sự bổ sung Cấp Quận/huyện Nghĩa vụ quân sự (Cấp xã)
99 2.000913.000.00.00.H44 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực (Cấp Xã)
100 2.000884 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực
101 1.000593.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Cấp xã)
102 1.001763.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký nghĩa vụ quân sự chuyển đi khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập Cấp Quận/huyện Nghĩa vụ quân sự (Cấp xã)
103 2.000927.000.00.00.H44 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực (Cấp Xã)
104 2.000942.000.00.00.H44 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực (Cấp Xã)
105 2.000913.000.00.00.H44 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực