CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 146 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.005203.000.00.00.H44 Thủ tục đổi tên quỹ cấp huyện Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
32 2.001688.000.00.00.H44 Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội (cấp tỉnh) Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
33 2.002100.000.00.00.H44 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
34 2018.QLNN.16 Cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
35 2018.QLNN.17 Công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên Hội đồng quản lý quỹ Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
36 2018.QLNN.18 Công nhận thay đổi, bổ sung thành viên Hội đồng quản lý quỹ Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
37 2018.QLNN.19 Thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
38 2018.QLNN.20 Cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
39 2018.QLNN.21 Cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị tạm đình chỉ hoạt động Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
40 2018.QLNN.22 Hợp nhất, sáp nhập, chia, tách quỹ Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
41 2023.QLNNH.01 Quỹ tử giải thể Cấp Quận/huyện Quản lý Nhà nước về Hội
42 1.001612.000.00.00.H44 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
43 1.004895.000.00.00.H44 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
44 1.004972.000.00.00.H44 Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
45 1.004979.000.00.00.H44 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã