CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 146 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.004982.000.00.00.H44 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
47 1.005378.000.00.00.H44 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
48 2.002120.000.00.00.H44 Đăng ký khi hợp tác xã tách Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
49 1.001045.000.00.00.H44 Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền Cấp Quận/huyện Tài nguyên và môi trường
50 2.001234.000.00.00.H44 Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/huyện Tài nguyên và môi trường
51 2019C.TNMT.17. Phê duyệt phương án bồi thường hỗ trợ, tái định cư Cấp Quận/huyện Tài nguyên và môi trường
52 2019C.TNMT.18. Chủ trương cho phép chuyển mục đích sử dụng đất và điều chỉnh thời hạn sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Tài nguyên và môi trường
53 1.001045.000.00.00.H44. Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền Cấp Quận/huyện Đất đai (Cấp Xã)
54 1.002214.000.00.00.H44 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý Cấp Quận/huyện Đất đai (Cấp Xã)
55 2.000348.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Cấp Quận/huyện Đất đai (Cấp Xã)
56 2019X.TNMT.06 Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế (Cấp Xã) Cấp Quận/huyện Đất đai (Cấp Xã)
57 1.011442.000.00.00.H44 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đăng ký biện pháp bảo đảm
58 1.000656.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Cấp xã)
59 2.002227.H44 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (Cấp xã)
60 1.010803.000.00.00.H44. Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công (cấp xã)