CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 140 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.010707.000.00.00.H44 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
2 1.005126.H44 Cấp Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang Sở Giao thông Vận tải Đường sắt
3 2.001802.000.00.00.H44 Chấp thuận vị trí đổ chất nạo vét trên bờ đối với hoạt động nạo vét trong vùng nước cảng biển và vùng nước đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Thủy nội địa
4 2023.TND.01 Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Sở Giao thông Vận tải Thủy nội địa
5 2.001865.000.00.00.H44 Phê duyệt Phương án bảo đảm an toàn giao thông đối với hoạt động nạo vét trong vùng nước cảng biển, vùng nước đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Thủy nội địa
6 2.001915.000.00.00.H44 Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông Vận tải Quản lý, bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông
7 2.001963.000.00.00.H44 Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông Vận tải Quản lý, bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông
8 1.001046.000.00.00.H44 Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông Vận tải Quản lý, bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông
9 1.000703.000.00.00.H44 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô Sở Giao thông Vận tải Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái
10 1.001735.000.00.00.H44 Cấp Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông Vận tải Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái
11 1.001994.000.00.00.H44 Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến Sở Giao thông Vận tải Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái
12 1.002268.000.00.00.H44 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái
13 1.002796.000.00.00.H44 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông Vận tải Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái
14 1.002801.000.00.00.H44 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông Vận tải Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái
15 1.002856.000.00.00.H44 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông Vận tải Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái