STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H44.14-240206-0005 06/02/2024 19/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
KHO BẠC NHÀ NƯỚC PHÚ THỌ Bộ phận TN và TKQ Sở Nội vụ
2 H44.14-240307-0002 07/03/2024 11/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ TRUNG KIÊN Bộ phận TN và TKQ Sở Nội vụ
3 H44.14-240110-0002 11/01/2024 01/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN Bộ phận TN và TKQ Sở Nội vụ
4 H44.14-231208-0001 11/12/2023 06/02/2024 27/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
PHÙNG THỊ TRANG Bộ phận TN và TKQ Sở Nội vụ
5 H44.14-240118-0003 18/01/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ HỒNG THÁI Bộ phận TN và TKQ Sở Nội vụ
6 H44.14-240118-0004 18/01/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ HỒNG THÁI Bộ phận TN và TKQ Sở Nội vụ
7 H44.14-240129-0014 29/01/2024 11/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CÔNG TY XĂNG DẦU PHÚ THỌ Bộ phận TN và TKQ Sở Nội vụ
8 H44.14-240131-0001 31/01/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC CHI Bộ phận TN và TKQ Sở Nội vụ