STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H44.24.38-240322-0001 22/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN THIỆP UBND xã Minh Tân
2 H44.24.38-240402-0001 02/04/2024 03/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐĂNG UBND xã Minh Tân
3 H44.24.38-240423-0001 23/04/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN BẰNG UBND xã Minh Tân
4 H44.24.38-240523-0004 23/05/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH TÚ UBND xã Minh Tân
5 H44.24.38-240527-0003 27/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ÁNH UBND xã Minh Tân