STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H44.36-231124-0004 24/11/2023 29/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ VĂN QUÝ- HÙNG VƯƠNG( ĐẤU GIÁ) Ô 03 Bộ phận TN và TKQ thị xã Phú Thọ
2 H44.36-231124-0005 24/11/2023 29/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TÀI NĂNG- HÙNG VƯƠNG( ĐẤU GIÁ) Bộ phận TN và TKQ thị xã Phú Thọ
3 H44.36-231127-0023 27/11/2023 02/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ QUANG HUY- ÂU CƠ( ĐẤU GIÁ) Bộ phận TN và TKQ thị xã Phú Thọ
4 H44.36-231129-0024 29/11/2023 04/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ QUANG HUY - ÂU CƠ( UQ NGUYỄN VIẾT CHÂU) ĐẤU GIÁ Ô 09 Bộ phận TN và TKQ thị xã Phú Thọ
5 H44.36-231129-0025 29/11/2023 04/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CÙ XUÂN CẢNH- ÂU CƠ( UQ NGUYỄN VIẾT CHÂU)- ĐẤU GIÁ Ô 08 Bộ phận TN và TKQ thị xã Phú Thọ
6 H44.36-231211-0028 11/12/2023 16/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TRƯỜNG- HÀ THẠCH Bộ phận TN và TKQ thị xã Phú Thọ
7 H44.36-240117-0060 17/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NHƯ QUỲNH Bộ phận TN và TKQ thị xã Phú Thọ
8 H44.36-240117-0061 17/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN AN Bộ phận TN và TKQ thị xã Phú Thọ
9 H44.36-240205-0013 05/02/2024 18/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ HỒNG DƯƠNG- HÙNG VƯƠNG( ĐẤU GIÁ) LK02-02,03 Bộ phận TN và TKQ thị xã Phú Thọ
10 H44.36-240221-0018 21/02/2024 27/03/2024 08/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ THU HUYỀN - HÙNG VƯƠNG (ĐẤU GIÁ) LK03-37 Bộ phận TN và TKQ thị xã Phú Thọ
11 H44.36-240311-0035 11/03/2024 14/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VIỆT LONG Bộ phận TN và TKQ thị xã Phú Thọ
12 H44.36-240311-0037 11/03/2024 14/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG CHUNG Bộ phận TN và TKQ thị xã Phú Thọ
13 H44.36-240326-0047 26/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Bộ phận TN và TKQ thị xã Phú Thọ