STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H44.24.24-231213-0002 14/12/2023 10/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
LÝ THỊ LAN UBND thị trấn Cẩm Khê
2 H44.24.24-240102-0001 02/01/2024 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MẬN UBND thị trấn Cẩm Khê
3 H44.24.24-240122-0002 22/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TUẤN ANH UBND thị trấn Cẩm Khê
4 H44.24.24-240122-0003 24/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HOA UBND thị trấn Cẩm Khê
5 H44.24.24-240129-0002 29/01/2024 05/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG UBND thị trấn Cẩm Khê
6 H44.24.24-240221-0003 21/02/2024 22/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HOANG DINH TUAN UBND thị trấn Cẩm Khê
7 H44.24.24-240221-0002 21/02/2024 22/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HOANG DINH TUAN UBND thị trấn Cẩm Khê
8 H44.24.24-240221-0001 21/02/2024 22/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HOANG DINH TUAN UBND thị trấn Cẩm Khê
9 H44.24.24-240221-0006 21/02/2024 22/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN ĐỨC DUY UBND thị trấn Cẩm Khê
10 H44.24.24-240221-0007 21/02/2024 22/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN ĐỨC DUY UBND thị trấn Cẩm Khê
11 H44.24.24-240221-0024 21/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ HOẠT UBND thị trấn Cẩm Khê
12 H44.24.24-240221-0023 21/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LAN UBND thị trấn Cẩm Khê
13 H44.24.24-240221-0026 21/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ HỒNG VÂN UBND thị trấn Cẩm Khê
14 H44.24.24-240221-0025 21/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ NHUNG UBND thị trấn Cẩm Khê
15 H44.24.24-240221-0009 22/02/2024 29/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN QUÂN UBND thị trấn Cẩm Khê
16 H44.24.24-240222-0007 22/02/2024 23/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN UBND thị trấn Cẩm Khê
17 H44.24.24-240301-0001 05/03/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC THIỆN UBND thị trấn Cẩm Khê