STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H44.24.43-240111-0002 11/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHO UBND Xã Tam Sơn
2 H44.24.43-240117-0003 17/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ BÁ LONG UBND Xã Tam Sơn
3 H44.24.43-240122-0001 22/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DƯƠNG UBND Xã Tam Sơn
4 H44.24.43-240219-0001 19/02/2024 21/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VI QUANG NAM UBND Xã Tam Sơn
5 H44.24.43-240219-0002 19/02/2024 21/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN NGUYÊN UBND Xã Tam Sơn
6 H44.24.43-240314-0001 14/03/2024 15/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN UBND Xã Tam Sơn
7 H44.24.43-240312-0002 14/03/2024 15/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ MAI UBND Xã Tam Sơn