Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ thị xã Phú Thọ
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ quá hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Bảo trợ xã hội |
256 |
256 |
246 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh |
211 |
206 |
148 |
5 |
97.6 % |
Xây dựng |
144 |
144 |
118 |
0 |
100 % |
Tài nguyên và môi trường |
116 |
108 |
106 |
8 |
93.1 % |
Hộ Tịch |
55 |
55 |
26 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội (Cấp xã) |
52 |
51 |
48 |
1 |
98.1 % |
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng (Cấp huyện) |
20 |
20 |
20 |
0 |
100 % |
Người có công |
15 |
15 |
15 |
0 |
100 % |
Quản lý Nhà nước vê Thi đua khen thưởng |
14 |
14 |
14 |
0 |
100 % |
Người có công (cấp xã) |
12 |
12 |
12 |
0 |
100 % |
Giáo dục đào tạo |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Nông nghiệp và PTNT |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
Khoáng sản |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |