Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN & TKQ UBND huyện Phù Ninh
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ quá hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Bảo trợ xã hội |
217 |
217 |
185 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh |
137 |
137 |
82 |
0 |
100 % |
Hộ Tịch |
50 |
50 |
41 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội (Cấp xã) |
48 |
48 |
48 |
0 |
100 % |
Chứng thực |
42 |
42 |
42 |
0 |
100 % |
Xây dựng |
40 |
40 |
39 |
0 |
100 % |
Người có công |
38 |
38 |
37 |
0 |
100 % |
Văn hóa cơ sở (Cấp Huyện) |
17 |
17 |
2 |
0 |
100 % |
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng (Cấp huyện) |
11 |
11 |
10 |
0 |
100 % |
Người có công (cấp xã) |
11 |
11 |
11 |
0 |
100 % |
Môi trường |
7 |
7 |
2 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Tài nguyên và môi trường |
2 |
2 |
0 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |