Thống kê theo lĩnh vực của UBND Thị trấn Thanh Sơn
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ quá hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực (Cấp Xã) | 628 | 628 | 614 | 0 | 100 % |
Hộ tịch (Cấp xã) | 247 | 247 | 234 | 0 | 100 % |
Nghĩa vụ quân sự (Cấp xã) | 101 | 101 | 47 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội (Cấp xã) | 36 | 36 | 36 | 0 | 100 % |
Tài nguyên và môi trường | 4 | 2 | 1 | 2 | 50 % |
Người có công (cấp xã) | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Đất đai (Cấp Xã) | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |