Thống kê theo lĩnh vực của UBND thị trấn Cẩm Khê
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ quá hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch (Cấp xã) | 108 | 102 | 78 | 6 | 94.4 % |
Bảo trợ xã hội (Cấp xã) | 70 | 65 | 64 | 5 | 92.9 % |
Chứng thực (Cấp Xã) | 8 | 2 | 1 | 6 | 25 % |
Người có công (cấp xã) | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Đất đai (Cấp Xã) | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |